Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 2005: tra lịch dương tháng 1/2005 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 2005 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 2005 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 2005 có ngày 31 không? Tháng 1/2005 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 2005 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 2005 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 2005 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 2005: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/2005. Coi lịch âm dương 1 năm 2005 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2005 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2005 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 2005: xem lịch âm tháng 1 năm 2005, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/2005. Tra cứu lịch âm tháng 1/2005: coi lịch vạn niên tháng 1/2005 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 1 năm 2005
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/11 |
22 |
|||||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 2005
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 1/1/2005 | 21/11/2004 | Tết Dương Lịch | |
Thứ ba, 4/1/2005 | 24/11/2004 | Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) | |
Thứ hai, 24/1/2005 | 15/12/2004 | Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/2005
Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2005 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/2005 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
21/11/2004 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/1/2005 Chủ nhật |
22/11/2004 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/1/2005 Thứ hai |
23/11/2004 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/1/2005 Thứ ba Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
24/11/2004 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/1/2005 Thứ tư |
25/11/2004 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/1/2005 Thứ năm |
26/11/2004 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/1/2005 Thứ sáu |
27/11/2004 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/1/2005 Thứ bảy |
28/11/2004 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/1/2005 Chủ nhật |
29/11/2004 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/1/2005 Thứ hai |
1/12/2004 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/1/2005 Thứ ba |
2/12/2004 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/1/2005 Thứ tư |
3/12/2004 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/1/2005 Thứ năm |
4/12/2004 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/1/2005 Thứ sáu |
5/12/2004 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/1/2005 Thứ bảy |
6/12/2004 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/1/2005 Chủ nhật |
7/12/2004 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/1/2005 Thứ hai |
8/12/2004 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/1/2005 Thứ ba |
9/12/2004 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/1/2005 Thứ tư |
10/12/2004 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/1/2005 Thứ năm |
11/12/2004 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/1/2005 Thứ sáu |
12/12/2004 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/1/2005 Thứ bảy |
13/12/2004 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/1/2005 Chủ nhật |
14/12/2004 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/1/2005 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
15/12/2004 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/1/2005 Thứ ba |
16/12/2004 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/1/2005 Thứ tư |
17/12/2004 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/1/2005 Thứ năm |
18/12/2004 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/1/2005 Thứ sáu |
19/12/2004 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/1/2005 Thứ bảy |
20/12/2004 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/1/2005 Chủ nhật |
21/12/2004 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
31/1/2005 Thứ hai |
22/12/2004 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |