Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2005 » Lịch âm tháng 1 năm 2005

Lịch âm tháng 1 năm 2005, lịch âm dương tháng 1/2005

Tháng 1 âm năm 2005 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2005: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2005 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2005 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2005 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2005 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2005

Lịch tháng 1/2005 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

1/3

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2005 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ tư, 9/2/2005 1/1/2005 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 10/2/2005 2/1/2005 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 11/2/2005 3/1/2005 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 12/2/2005 4/1/2005 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 13/2/2005 5/1/2005 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 14/2/2005 6/1/2005 Khai Hội Chùa Hương
Thứ sáu, 18/2/2005 10/1/2005 Ngày Vía Thần Tài
Chủ nhật, 20/2/2005 12/1/2005 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ hai, 21/2/2005 13/1/2005 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ ba, 22/2/2005 14/1/2005 Tết Nguyên Tiêu
Thứ tư, 23/2/2005 15/1/2005 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2005 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2005 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2005
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
9/2/2005
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2005
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
10/2/2005
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2005
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
11/2/2005
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2005
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
12/2/2005
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2005
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
13/2/2005
Chủ nhật

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2005
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu

Khai Hội Chùa Hương
14/2/2005
Thứ hai

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2005
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
15/2/2005
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2005
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
16/2/2005
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2005
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
17/2/2005
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2005
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu

Ngày Vía Thần Tài
18/2/2005
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2005
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
19/2/2005
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2005
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
20/2/2005
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2005
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu

Hội Lim Bắc Ninh
21/2/2005
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2005
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu

Tết Nguyên Tiêu
22/2/2005
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2005
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu

Tết Nguyên Tiêu
23/2/2005
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2005
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
24/2/2005
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2005
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
25/2/2005
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2005
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
26/2/2005
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2005
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
27/2/2005
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2005
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
28/2/2005
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2005
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
1/3/2005
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2005
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
2/3/2005
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2005
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
3/3/2005
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2005
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
4/3/2005
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2005
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
5/3/2005
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2005
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
6/3/2005
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2005
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
7/3/2005
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2005
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
8/3/2005
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2005
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Dậu
9/3/2005
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 06/11/2024 23:40