Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2005 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 2005

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2005, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 2005: tra lịch dương tháng 5/2005 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 2005 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 2005 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 2005 có ngày 31 không? Tháng 5/2005 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 2005 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 2005 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 2005 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 2005: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/2005. Coi lịch âm dương 5 năm 2005 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2005 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2005 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 2005: xem lịch âm tháng 5 năm 2005, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/2005. Tra cứu lịch âm tháng 5/2005: coi lịch vạn niên tháng 5/2005 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2005

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

23/3

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

1/4

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

31

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 2005

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 1/5/2005 23/3/2005 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Chủ nhật, 15/5/2005 8/4/2005 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/2005

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2005 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/2005
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Lao Động
23/3/2005
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/5/2005
Thứ hai
24/3/2005
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/5/2005
Thứ ba
25/3/2005
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/5/2005
Thứ tư
26/3/2005
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/5/2005
Thứ năm
27/3/2005
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/5/2005
Thứ sáu
28/3/2005
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/5/2005
Thứ bảy
29/3/2005
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/5/2005
Chủ nhật
1/4/2005
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/5/2005
Thứ hai
2/4/2005
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/5/2005
Thứ ba
3/4/2005
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/5/2005
Thứ tư
4/4/2005
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/5/2005
Thứ năm
5/4/2005
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/5/2005
Thứ sáu
6/4/2005
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/5/2005
Thứ bảy
7/4/2005
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/5/2005
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Gia Đình
8/4/2005
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/5/2005
Thứ hai
9/4/2005
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/5/2005
Thứ ba
10/4/2005
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/5/2005
Thứ tư
11/4/2005
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/5/2005
Thứ năm
12/4/2005
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/5/2005
Thứ sáu
13/4/2005
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/5/2005
Thứ bảy
14/4/2005
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/5/2005
Chủ nhật
15/4/2005
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/5/2005
Thứ hai
16/4/2005
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/5/2005
Thứ ba
17/4/2005
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/5/2005
Thứ tư
18/4/2005
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/5/2005
Thứ năm
19/4/2005
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/5/2005
Thứ sáu
20/4/2005
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/5/2005
Thứ bảy
21/4/2005
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/5/2005
Chủ nhật
22/4/2005
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/5/2005
Thứ hai
23/4/2005
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

31/5/2005
Thứ ba
24/4/2005
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/2005

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2005

Cập nhật: 19/08/2024 22:18