Tháng 5 âm năm 2005 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 2005: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/2005 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 2005 chuẩn xác. Lịch tháng 5/2005 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 2005 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 2005
Lịch tháng 5/2005 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 5/2005 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 2005 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2005 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
7/6/2005 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/5/2005 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
8/6/2005 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/5/2005 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
9/6/2005 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/5/2005 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
10/6/2005 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/5/2005 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
11/6/2005 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/5/2005 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
12/6/2005 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/5/2005 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
13/6/2005 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/5/2005 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
14/6/2005 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/5/2005 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
15/6/2005 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/5/2005 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
16/6/2005 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/5/2005 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
17/6/2005 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/5/2005 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
18/6/2005 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/5/2005 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
19/6/2005 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/5/2005 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
20/6/2005 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/5/2005 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
21/6/2005 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/5/2005 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
22/6/2005 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/5/2005 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
23/6/2005 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/5/2005 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
24/6/2005 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/5/2005 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
25/6/2005 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/5/2005 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
26/6/2005 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/5/2005 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
27/6/2005 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/5/2005 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
28/6/2005 Thứ ba Ngày Gia Đình Việt Nam |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/5/2005 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
29/6/2005 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/5/2005 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
30/6/2005 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/5/2005 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
1/7/2005 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/5/2005 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
2/7/2005 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/5/2005 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
3/7/2005 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/5/2005 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
4/7/2005 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/5/2005 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
5/7/2005 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |