Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2005 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 2005

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2005, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 2005: tra lịch dương tháng 8/2005 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 2005 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 2005 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 2005 có ngày 31 không? Tháng 8/2005 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 2005 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 2005 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 2005 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 2005: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/2005. Coi lịch âm dương 8 năm 2005 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2005 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2005 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 2005: xem lịch âm tháng 8 năm 2005, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/2005. Tra cứu lịch âm tháng 8/2005: coi lịch vạn niên tháng 8/2005 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2005

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/6

2

28

3

29

4

30

5

1/7

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 2005

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 11/8/2005 7/7/2005 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2005

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2005 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2005
Thứ hai
27/6/2005
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/8/2005
Thứ ba
28/6/2005
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/8/2005
Thứ tư
29/6/2005
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/8/2005
Thứ năm
30/6/2005
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/8/2005
Thứ sáu
1/7/2005
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/8/2005
Thứ bảy
2/7/2005
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/8/2005
Chủ nhật
3/7/2005
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/8/2005
Thứ hai
4/7/2005
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/8/2005
Thứ ba
5/7/2005
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/8/2005
Thứ tư
6/7/2005
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/8/2005
Thứ năm
7/7/2005
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Ngày Lễ Thất tịch

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/8/2005
Thứ sáu
8/7/2005
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/8/2005
Thứ bảy
9/7/2005
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/8/2005
Chủ nhật
10/7/2005
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/8/2005
Thứ hai
11/7/2005
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/8/2005
Thứ ba
12/7/2005
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/8/2005
Thứ tư
13/7/2005
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/8/2005
Thứ năm
14/7/2005
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/8/2005
Thứ sáu
15/7/2005
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/8/2005
Thứ bảy
16/7/2005
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/8/2005
Chủ nhật
17/7/2005
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/8/2005
Thứ hai
18/7/2005
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/8/2005
Thứ ba
19/7/2005
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/8/2005
Thứ tư
20/7/2005
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/8/2005
Thứ năm
21/7/2005
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/8/2005
Thứ sáu
22/7/2005
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/8/2005
Thứ bảy
23/7/2005
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/8/2005
Chủ nhật
24/7/2005
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/8/2005
Thứ hai
25/7/2005
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/8/2005
Thứ ba
26/7/2005
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/8/2005
Thứ tư
27/7/2005
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/2005

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2005

Cập nhật: 07/11/2024 03:34