Tháng 2 âm năm 2005 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 2005: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/2005 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 2005 chuẩn xác. Lịch tháng 2/2005 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 2005 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 2005
Lịch tháng 2/2005 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/2005 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 2005 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2005 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
10/3/2005 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/2005 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
11/3/2005 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/2005 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
12/3/2005 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/2005 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
13/3/2005 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/2005 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
14/3/2005 Thứ hai Ngày Valentine Trắng |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/2005 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
15/3/2005 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/2005 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
16/3/2005 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/2005 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
17/3/2005 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/2005 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
18/3/2005 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/2005 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
19/3/2005 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/2005 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
20/3/2005 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/2005 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
21/3/2005 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/2005 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
22/3/2005 Thứ ba Ngày Nước Thế giới |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/2005 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
23/3/2005 Thứ tư Ngày Khí tượng Thế giới |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/2005 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
24/3/2005 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/2005 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
25/3/2005 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/2005 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
26/3/2005 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/2005 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
27/3/2005 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/2005 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
28/3/2005 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/2005 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
29/3/2005 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/2005 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
30/3/2005 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/2005 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
31/3/2005 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/2005 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
1/4/2005 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/2005 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
2/4/2005 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/2005 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
3/4/2005 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/2005 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
4/4/2005 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/2005 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
5/4/2005 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/2005 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
6/4/2005 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/2005 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
7/4/2005 Thứ năm Ngày Sức khỏe Thế giới |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/2/2005 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
8/4/2005 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |