Tháng 12 âm năm 2005 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 2005: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/2005 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 2005 chuẩn xác. Lịch tháng 12/2005 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 2005 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 2005
Lịch tháng 12/2005 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 2005 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 22/1/2006 | 23/12/2005 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2005 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 2005 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2005 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
31/12/2005 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/2005 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
1/1/2006 Chủ nhật Tết Dương Lịch |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/2005 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
2/1/2006 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/2005 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
3/1/2006 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/2005 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
4/1/2006 Thứ tư Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/2005 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
5/1/2006 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/2005 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
6/1/2006 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/2005 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
7/1/2006 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/2005 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
8/1/2006 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/2005 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
9/1/2006 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/2005 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
10/1/2006 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/2005 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
11/1/2006 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/2005 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
12/1/2006 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/2005 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
13/1/2006 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/2005 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
14/1/2006 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/2005 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
15/1/2006 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/2005 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
16/1/2006 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/2005 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
17/1/2006 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/2005 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
18/1/2006 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/2005 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
19/1/2006 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/2005 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
20/1/2006 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/2005 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
21/1/2006 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/2005 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu Tết Ông Công Ông Táo |
22/1/2006 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/2005 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
23/1/2006 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/2005 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
24/1/2006 Thứ ba Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/2005 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
25/1/2006 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/2005 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
26/1/2006 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/2005 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
27/1/2006 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/2005 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Dậu |
28/1/2006 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |