Tháng 7 âm năm 2005 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 2005: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/2005 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 2005 chuẩn xác. Lịch tháng 7/2005 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 2005 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 2005
Lịch tháng 7/2005 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 2005 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 11/8/2005 | 7/7/2005 | Ngày Lễ Thất tịch |
Xem ngày tốt xấu tháng 7/2005 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 2005 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2005 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
5/8/2005 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/7/2005 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
6/8/2005 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/7/2005 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
7/8/2005 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/7/2005 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
8/8/2005 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/7/2005 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
9/8/2005 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/7/2005 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
10/8/2005 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/7/2005 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu Ngày Lễ Thất tịch |
11/8/2005 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/7/2005 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
12/8/2005 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/7/2005 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
13/8/2005 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/7/2005 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
14/8/2005 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/7/2005 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
15/8/2005 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/7/2005 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
16/8/2005 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/7/2005 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
17/8/2005 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/7/2005 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
18/8/2005 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/7/2005 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
19/8/2005 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/7/2005 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
20/8/2005 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/7/2005 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
21/8/2005 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/7/2005 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
22/8/2005 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/7/2005 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
23/8/2005 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/7/2005 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
24/8/2005 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/7/2005 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
25/8/2005 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/7/2005 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
26/8/2005 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/7/2005 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
27/8/2005 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/7/2005 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
28/8/2005 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/7/2005 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
29/8/2005 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/7/2005 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
30/8/2005 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/7/2005 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
31/8/2005 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/7/2005 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
1/9/2005 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/7/2005 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
2/9/2005 Thứ sáu Ngày Quốc khánh |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/7/2005 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Dậu |
3/9/2005 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |