Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1999 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1999 » Lịch vạn sự ngày 27 tháng 9 năm 1999

Lịch vạn sự ngày 27 tháng 9 năm 1999, xem ngày 27/9/1999

Dương lịch hôm nay là Thứ hai, ngày 27 tháng 9 năm 1999. Âm lịch hôm nay là ngày Nhâm Ngọ tháng Quý Dậu năm 1999 âm lịch (năm Kỷ Mão 1999). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 27/9/1999 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 27/9/1999 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 27/9/1999 dương lịch là ngày 18/8/1999 âm lịch) là Kim quỹ Hoàng Đạo (Là Ngày Tốt).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 27 tháng 9 năm 1999 là ngày Nhâm Ngọ tháng Quý Dậu năm Kỷ Mão. Coi lịch vạn niên xem ngày 27/9/1999: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 27-9-1999. Xem ngày 27/9/1999 là thứ mấy trong tuần? Ngày 27/09/1999 là Thứ hai.

Xem ngày tốt xấu 27/9: tra xem ngày 27/9/1999 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 18/8/1999 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 27 tháng 9 năm 1999 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1999? Thời tiết ngày 27/09/99 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 27-09-1999 là Tiết .

Coi lịch vạn sự ngày 27 tháng 9 năm 1999: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 27/9/1999? Sinh ngày 27/9 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 27/09/1999 thuộc Cung Thiên Bình trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 27 tháng 9 năm 1999 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 27.9.1999 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 27-9-1999 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 09/11/2024 04:20

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 27/9/1999

Lịch vạn sự ngày 27 tháng 9 năm 1999
Lịch âm ngày 27/9 Lịch dương ngày 27/9

Tháng 8 âm lịch năm 1999

18

Ngày Nhâm Ngọ - Tháng Quý Dậu - Năm Kỷ Mão

Tử Vi Lục Diệu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Đại An

Theo Thập Nhị Trực

Trực Thâu

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Thiên Môn

Lịch vạn niên tháng 9 năm 1999

27

Thứ hai

Lịch tiết khí

Tiết

Cung hoàng đạo

Cung Thiên Bình

Con người cũng như cây cỏ, cùng lớn lên, sinh sôi nảy nở. Và cuối cùng cùng cũng quay về với lòng đất. Khác biệt duy nhất là con người có cảm súc và lưu trữ lại kí ức.

Lịch dương là ngày 27/9/1999

- Ngày dương lịch: 27-9-1999

Ngày 27 tháng 9 năm 1999 dương lịch

Ngày 27 tháng 9 năm 1999 là thứ mấy?

Ngày 27/9/1999 là Thứ hai trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 27 tháng 9 năm 1999 dương là ngày bao nhiêu âm 1999?

Đổi ngày 27/9/1999 dương lịch là ngày 18/8/1999 âm lịch.

Tiết khí ngày 27/9/1999 là gì? Thời tiết ngày 27/9 như thế nào?

Tiết khí ngày 27/9/1999 là Tiết , là một trong 24 tiết khí trong năm 1999.

Sinh ngày 27/9 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 27/9 thuộc Cung Hoàng Đạo Thiên Bình.

Âm lịch là ngày 18/8/1999

- Ngày âm lịch: 18-8-1999

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Nhâm Ngọ tháng Quý Dậu năm Kỷ Mão (tức ngày 18 tháng 8 năm 1999 âm lịch)

Ngày 18/8 âm lịch là ngày gì? Ngày 18/8/1999 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 18/8/1999 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 18/8/1999 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 18/8/1999 là ngày có địa chi là Ngọ, vì vậy ngày 18/8/1999 là ngày con Ngựa trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 18/8 âm là ngày bao nhiêu dương 1999?

Đổi ngày 18/8/1999 âm lịch là ngày 27/9/1999 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 27/9/1999, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 27/9/1999 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 27-9-1999 là ngày bao nhiêu âm lịch? 27/9/1999 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 27/9/1999 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 18-8-1999.

Giờ hoàng đạo ngày 27/9/1999

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 27/9? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 27/9/1999 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 27/9/1999: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 27/9/1999 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 27/9/1999 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 27/9/1999 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 27/9

23h-1hCanh TýKim Quỹ
1h-3hTân SửuKim Đường
5h-7hQuý MãoNgọc Đường
11h-13hBính NgọTư Mệnh
15h-17hMậu ThânThanh Long
17h-19hKỷ DậuMinh Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 27/9

3h-5hNhâm DầnBạch Hổ
7h-9hGiáp ThìnThiên Lao
9h-11hẤt TỵNguyên Vũ
13h-15hĐinh MùiCâu Trần
19h-21hCanh TuấtThiên Hình
21h-23hTân HợiChu Tước

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 27/9 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 27/9/1999 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 27 9 1999 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 27/9/1999 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/9/1999 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 27/9/1999 là ngày Kim quỹ Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày ngày 27/9/1999 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/9/1999 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 27/9/1999 là ngày Đại An.

Ngày Đại An: Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/9/1999 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Thâu: Ngày có Trực Thâu là ngày thứ mười trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn gặt hái thành công, thu về kết quả. Ngày có trực này nên làm các việc mở cửa hàng, cửa tiệm, lập kho, buôn bán. Không nên làm các việc như ma chay, an táng, tảo mộ.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/9/1999 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 27 tháng 9 năm 1999: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 27/9/1999 dương lịch (tức ngày 18/8/1999 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Kim Quỹ
Phúc Sinh
Thiên Ân
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Thiên Cương
Băng Tiêu Ngoạ Giải

Ngày hôm nay 27/9/1999 dương lịch (tức ngày 18-8-1999 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Nhâm Ngọ là: Giáp Tý, Canh Ty, Bính Tuất, Bính Thìn

Tuổi xung với tháng Quý Dậu là: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu

Tuổi xung với năm Kỷ Mão là: Tân Dậu, Ất Dậu

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 27/9/1999

Xem hướng xuất hành ngày 27/9

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Tây Bắc.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tốc Hỷ
3h-5h
15h-17h
Lưu Niên
5h-7h
17h-19h
Xích Khẩu
7h-9h
19h-21h
Tiểu Cát
9h-11h
21h-23h
Tuyệt Lộ
11h-13h
23h-1h
Đại An

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1999

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/7

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/8

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1999

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 2/9/1999 23/7/1999 Ngày Quốc khánh check_circle
Chủ nhật, 5/9/1999 26/7/1999 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1999

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 24/9/1999 15/8/1999 Ngày Tết Trung thu