Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1999: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1999 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1999, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1999. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1999 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1999: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1999 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1999 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1999
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1999 Thứ tư |
22/7/1999 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/9/1999 Thứ năm Ngày Quốc khánh |
23/7/1999 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/9/1999 Thứ sáu |
24/7/1999 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/9/1999 Thứ bảy |
25/7/1999 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/9/1999 Chủ nhật Ngày Khai Giảng |
26/7/1999 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/9/1999 Thứ hai |
27/7/1999 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/9/1999 Thứ ba |
28/7/1999 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/9/1999 Thứ tư |
29/7/1999 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/9/1999 Thứ năm |
30/7/1999 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/9/1999 Thứ sáu |
1/8/1999 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/9/1999 Thứ bảy |
2/8/1999 Ngày Bính Dần Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/9/1999 Chủ nhật |
3/8/1999 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/9/1999 Thứ hai |
4/8/1999 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/9/1999 Thứ ba |
5/8/1999 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/9/1999 Thứ tư |
6/8/1999 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/9/1999 Thứ năm |
7/8/1999 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/9/1999 Thứ sáu |
8/8/1999 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/9/1999 Thứ bảy |
9/8/1999 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/9/1999 Chủ nhật |
10/8/1999 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/9/1999 Thứ hai |
11/8/1999 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/9/1999 Thứ ba |
12/8/1999 Ngày Bính Tý Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/9/1999 Thứ tư |
13/8/1999 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/9/1999 Thứ năm |
14/8/1999 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
24/9/1999 Thứ sáu |
15/8/1999 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão Ngày Tết Trung thu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
25/9/1999 Thứ bảy |
16/8/1999 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/9/1999 Chủ nhật |
17/8/1999 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/9/1999 Thứ hai |
18/8/1999 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/9/1999 Thứ ba |
19/8/1999 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/9/1999 Thứ tư |
20/8/1999 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/9/1999 Thứ năm |
21/8/1999 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/7 |
23 |
24 |
25 |
26 |
||
27 |
28 |
29 |
30 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: