Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1999 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1999

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1999, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1999: tra lịch dương tháng 8/1999 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1999 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1999 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1999 có ngày 31 không? Tháng 8/1999 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1999 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1999 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1999 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1999: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1999. Coi lịch âm dương 8 năm 1999 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1999 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1999 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1999 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1999: xem lịch âm tháng 8 năm 1999, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1999. Tra cứu lịch âm tháng 8/1999: coi lịch vạn niên tháng 8/1999 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1999

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/6

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/7

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1999

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 17/8/1999 7/7/1999 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1999

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1999 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1999 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1999
Chủ nhật
20/6/1999
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/8/1999
Thứ hai
21/6/1999
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/8/1999
Thứ ba
22/6/1999
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

4/8/1999
Thứ tư
23/6/1999
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/8/1999
Thứ năm
24/6/1999
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/8/1999
Thứ sáu
25/6/1999
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/8/1999
Thứ bảy
26/6/1999
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/8/1999
Chủ nhật
27/6/1999
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/8/1999
Thứ hai
28/6/1999
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/8/1999
Thứ ba
29/6/1999
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/8/1999
Thứ tư
1/7/1999
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/8/1999
Thứ năm
2/7/1999
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/8/1999
Thứ sáu
3/7/1999
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/8/1999
Thứ bảy
4/7/1999
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/8/1999
Chủ nhật
5/7/1999
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/8/1999
Thứ hai
6/7/1999
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/8/1999
Thứ ba
7/7/1999
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Ngày Lễ Thất tịch

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/8/1999
Thứ tư
8/7/1999
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/8/1999
Thứ năm
9/7/1999
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/8/1999
Thứ sáu
10/7/1999
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/8/1999
Thứ bảy
11/7/1999
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/8/1999
Chủ nhật
12/7/1999
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/8/1999
Thứ hai
13/7/1999
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/8/1999
Thứ ba
14/7/1999
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/8/1999
Thứ tư
15/7/1999
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/8/1999
Thứ năm
16/7/1999
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/8/1999
Thứ sáu
17/7/1999
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/8/1999
Thứ bảy
18/7/1999
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/8/1999
Chủ nhật
19/7/1999
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/8/1999
Thứ hai
20/7/1999
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/8/1999
Thứ ba
21/7/1999
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1999

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1999

Cập nhật: 05/11/2024 19:47