Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1999 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1999

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1999, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1999: tra lịch dương tháng 1/1999 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1999 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1999 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1999 có ngày 31 không? Tháng 1/1999 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1999 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1999 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1999 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1999: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1999. Coi lịch âm dương 1 năm 1999 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1999 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1999 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1999 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1999: xem lịch âm tháng 1 năm 1999, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1999. Tra cứu lịch âm tháng 1/1999: coi lịch vạn niên tháng 1/1999 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1999

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/11

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/12

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1999

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/1/1999 14/11/1998 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ hai, 4/1/1999 17/11/1998 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Chủ nhật, 24/1/1999 8/12/1998 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1999

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1999 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1999 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1999
Thứ sáu

Tết Dương Lịch
14/11/1998
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

2/1/1999
Thứ bảy
15/11/1998
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

3/1/1999
Chủ nhật
16/11/1998
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

4/1/1999
Thứ hai

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
17/11/1998
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/1/1999
Thứ ba
18/11/1998
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/1/1999
Thứ tư
19/11/1998
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/1/1999
Thứ năm
20/11/1998
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/1/1999
Thứ sáu
21/11/1998
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/1/1999
Thứ bảy
22/11/1998
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/1/1999
Chủ nhật
23/11/1998
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/1/1999
Thứ hai
24/11/1998
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/1/1999
Thứ ba
25/11/1998
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/1/1999
Thứ tư
26/11/1998
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/1/1999
Thứ năm
27/11/1998
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/1/1999
Thứ sáu
28/11/1998
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/1/1999
Thứ bảy
29/11/1998
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/1/1999
Chủ nhật
1/12/1998
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/1/1999
Thứ hai
2/12/1998
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/1/1999
Thứ ba
3/12/1998
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/1/1999
Thứ tư
4/12/1998
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/1/1999
Thứ năm
5/12/1998
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/1/1999
Thứ sáu
6/12/1998
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/1/1999
Thứ bảy
7/12/1998
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/1/1999
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Giáo dục
8/12/1998
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/1/1999
Thứ hai
9/12/1998
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/1/1999
Thứ ba
10/12/1998
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/1/1999
Thứ tư
11/12/1998
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/1/1999
Thứ năm
12/12/1998
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/1/1999
Thứ sáu
13/12/1998
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/1/1999
Thứ bảy
14/12/1998
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

31/1/1999
Chủ nhật
15/12/1998
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1999

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1999

Cập nhật: 06/11/2024 03:57