Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1999 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1999

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1999, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1999: tra lịch dương tháng 7/1999 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1999 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1999 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1999 có ngày 31 không? Tháng 7/1999 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1999 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1999 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1999 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1999: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1999. Coi lịch âm dương 7 năm 1999 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1999 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1999 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1999 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1999: xem lịch âm tháng 7 năm 1999, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1999. Tra cứu lịch âm tháng 7/1999: coi lịch vạn niên tháng 7/1999 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1999

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/5

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/6

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1999

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1999 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1999 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1999
Thứ năm
18/5/1999
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/7/1999
Thứ sáu
19/5/1999
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/7/1999
Thứ bảy
20/5/1999
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/7/1999
Chủ nhật
21/5/1999
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/7/1999
Thứ hai
22/5/1999
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

6/7/1999
Thứ ba
23/5/1999
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

7/7/1999
Thứ tư
24/5/1999
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/7/1999
Thứ năm
25/5/1999
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/7/1999
Thứ sáu
26/5/1999
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/7/1999
Thứ bảy
27/5/1999
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/7/1999
Chủ nhật
28/5/1999
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/7/1999
Thứ hai
29/5/1999
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/7/1999
Thứ ba
1/6/1999
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/7/1999
Thứ tư
2/6/1999
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/7/1999
Thứ năm
3/6/1999
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/7/1999
Thứ sáu
4/6/1999
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/7/1999
Thứ bảy
5/6/1999
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/7/1999
Chủ nhật
6/6/1999
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/7/1999
Thứ hai
7/6/1999
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/7/1999
Thứ ba
8/6/1999
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/7/1999
Thứ tư
9/6/1999
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

22/7/1999
Thứ năm
10/6/1999
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/7/1999
Thứ sáu
11/6/1999
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/7/1999
Thứ bảy
12/6/1999
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/7/1999
Chủ nhật
13/6/1999
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/7/1999
Thứ hai
14/6/1999
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

27/7/1999
Thứ ba
15/6/1999
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/7/1999
Thứ tư
16/6/1999
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/7/1999
Thứ năm
17/6/1999
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/7/1999
Thứ sáu
18/6/1999
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

31/7/1999
Thứ bảy
19/6/1999
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1999

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1999

Cập nhật: 05/11/2024 08:58