Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1999 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1999

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1999, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1999: tra lịch dương tháng 5/1999 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1999 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1999 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1999 có ngày 31 không? Tháng 5/1999 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1999 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1999 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1999 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1999: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1999. Coi lịch âm dương 5 năm 1999 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1999 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1999 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1999 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1999: xem lịch âm tháng 5 năm 1999, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1999. Tra cứu lịch âm tháng 5/1999: coi lịch vạn niên tháng 5/1999 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1999

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/3

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

1/4

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1999

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/5/1999 16/3/1999 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ bảy, 15/5/1999 1/4/1999 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1999

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1999 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1999 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1999
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Lao Động
16/3/1999
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/5/1999
Chủ nhật
17/3/1999
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/5/1999
Thứ hai
18/3/1999
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/5/1999
Thứ ba
19/3/1999
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/5/1999
Thứ tư
20/3/1999
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/5/1999
Thứ năm
21/3/1999
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/5/1999
Thứ sáu
22/3/1999
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/5/1999
Thứ bảy
23/3/1999
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/5/1999
Chủ nhật
24/3/1999
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/5/1999
Thứ hai
25/3/1999
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/5/1999
Thứ ba
26/3/1999
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/5/1999
Thứ tư
27/3/1999
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/5/1999
Thứ năm
28/3/1999
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/5/1999
Thứ sáu
29/3/1999
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/5/1999
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Gia Đình
1/4/1999
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/5/1999
Chủ nhật
2/4/1999
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/5/1999
Thứ hai
3/4/1999
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/5/1999
Thứ ba
4/4/1999
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/5/1999
Thứ tư
5/4/1999
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/5/1999
Thứ năm
6/4/1999
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/5/1999
Thứ sáu
7/4/1999
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/5/1999
Thứ bảy
8/4/1999
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/5/1999
Chủ nhật
9/4/1999
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/5/1999
Thứ hai
10/4/1999
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/5/1999
Thứ ba
11/4/1999
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/5/1999
Thứ tư
12/4/1999
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/5/1999
Thứ năm
13/4/1999
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/5/1999
Thứ sáu
14/4/1999
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/5/1999
Thứ bảy
15/4/1999
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/5/1999
Chủ nhật
16/4/1999
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/5/1999
Thứ hai
17/4/1999
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1999

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1999

Cập nhật: 06/11/2024 17:51