Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1999 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1999

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1999, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1999: tra lịch dương tháng 3/1999 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1999 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1999 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1999 có ngày 31 không? Tháng 3/1999 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1999 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1999 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1999 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1999: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1999. Coi lịch âm dương 3 năm 1999 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1999 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1999 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1999 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1999: xem lịch âm tháng 3 năm 1999, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1999. Tra cứu lịch âm tháng 3/1999: coi lịch vạn niên tháng 3/1999 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1999

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/1

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/2

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1999

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 8/3/1999 21/1/1999 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Chủ nhật, 14/3/1999 27/1/1999 Ngày Valentine Trắng
Thứ bảy, 20/3/1999 3/2/1999 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ hai, 22/3/1999 5/2/1999 Ngày Nước Thế giới
Thứ ba, 23/3/1999 6/2/1999 Ngày Khí tượng Thế giới

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 3 năm 1999

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/3/1999 14/1/1999 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 2/3/1999 15/1/1999 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1999

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1999 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1999 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1999
Thứ hai
14/1/1999
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Tết Nguyên Tiêu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/3/1999
Thứ ba
15/1/1999
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Tết Nguyên Tiêu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/3/1999
Thứ tư
16/1/1999
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/3/1999
Thứ năm
17/1/1999
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/3/1999
Thứ sáu
18/1/1999
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/3/1999
Thứ bảy
19/1/1999
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/3/1999
Chủ nhật
20/1/1999
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/3/1999
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
21/1/1999
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/3/1999
Thứ ba
22/1/1999
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/3/1999
Thứ tư
23/1/1999
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/3/1999
Thứ năm
24/1/1999
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/3/1999
Thứ sáu
25/1/1999
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/3/1999
Thứ bảy
26/1/1999
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/3/1999
Chủ nhật

Ngày Valentine Trắng
27/1/1999
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/3/1999
Thứ hai
28/1/1999
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/3/1999
Thứ ba
29/1/1999
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/3/1999
Thứ tư
30/1/1999
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/3/1999
Thứ năm
1/2/1999
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/3/1999
Thứ sáu
2/2/1999
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/3/1999
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
3/2/1999
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/3/1999
Chủ nhật
4/2/1999
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/3/1999
Thứ hai

Ngày Nước Thế giới
5/2/1999
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/3/1999
Thứ ba

Ngày Khí tượng Thế giới
6/2/1999
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/3/1999
Thứ tư
7/2/1999
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/3/1999
Thứ năm
8/2/1999
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/3/1999
Thứ sáu
9/2/1999
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/3/1999
Thứ bảy
10/2/1999
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/3/1999
Chủ nhật
11/2/1999
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/3/1999
Thứ hai
12/2/1999
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/3/1999
Thứ ba
13/2/1999
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

31/3/1999
Thứ tư
14/2/1999
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1999

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1999

Cập nhật: 02/11/2024 01:07