Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1999 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1999

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1999, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1999: tra lịch dương tháng 2/1999 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1999 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1999 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1999 có ngày 29 không? Tháng 2/1999 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1999 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1999 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1999 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1999: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1999. Coi lịch âm dương 2 năm 1999 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1999 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1999 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1999 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1999: xem lịch âm tháng 2 năm 1999, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1999. Tra cứu lịch âm tháng 2/1999: coi lịch vạn niên tháng 2/1999 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1999

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/12

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

1/1

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1999

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 4/2/1999 19/12/1998 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ bảy, 13/2/1999 28/12/1998 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Chủ nhật, 14/2/1999 29/12/1998 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1999

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 8/2/1999 23/12/1998 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ ba, 16/2/1999 1/1/1999 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 17/2/1999 2/1/1999 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 18/2/1999 3/1/1999 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 19/2/1999 4/1/1999 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 20/2/1999 5/1/1999 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 21/2/1999 6/1/1999 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 25/2/1999 10/1/1999 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 27/2/1999 12/1/1999 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 28/2/1999 13/1/1999 Hội Lim Bắc Ninh

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1999

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1999 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1999 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1999
Thứ hai
16/12/1998
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/2/1999
Thứ ba
17/12/1998
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/2/1999
Thứ tư
18/12/1998
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/2/1999
Thứ năm

Ngày Ung Thư Thế Giới
19/12/1998
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/2/1999
Thứ sáu
20/12/1998
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/2/1999
Thứ bảy
21/12/1998
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/2/1999
Chủ nhật
22/12/1998
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/2/1999
Thứ hai
23/12/1998
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Tết Ông Công Ông Táo

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/2/1999
Thứ ba
24/12/1998
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/2/1999
Thứ tư
25/12/1998
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/2/1999
Thứ năm
26/12/1998
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/2/1999
Thứ sáu
27/12/1998
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/2/1999
Thứ bảy

Ngày Phát Thanh Thế Giới
28/12/1998
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/2/1999
Chủ nhật

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
29/12/1998
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/2/1999
Thứ hai
30/12/1998
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/2/1999
Thứ ba
1/1/1999
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/1999
Thứ tư
2/1/1999
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/1999
Thứ năm
3/1/1999
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/1999
Thứ sáu
4/1/1999
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/1999
Thứ bảy
5/1/1999
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/1999
Chủ nhật
6/1/1999
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Khai Hội Chùa Hương

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/1999
Thứ hai
7/1/1999
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/2/1999
Thứ ba
8/1/1999
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/2/1999
Thứ tư
9/1/1999
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/2/1999
Thứ năm
10/1/1999
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Ngày Vía Thần Tài

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/2/1999
Thứ sáu
11/1/1999
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/2/1999
Thứ bảy
12/1/1999
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/2/1999
Chủ nhật
13/1/1999
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mão

Hội Lim Bắc Ninh

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1999

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1999

Cập nhật: 06/11/2024 18:12