Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1999 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1999

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1999, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1999: tra lịch dương tháng 11/1999 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1999 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1999 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1999 có ngày 30 không? Tháng 11/1999 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1999 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1999 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1999 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1999: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1999. Coi lịch âm dương 11 năm 1999 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1999 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1999 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1999 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1999: xem lịch âm tháng 11 năm 1999, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1999. Tra cứu lịch âm tháng 11/1999: coi lịch vạn niên tháng 11/1999 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1999

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/9

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/10

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1999

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 11/11/1999 4/10/1999 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ bảy, 20/11/1999 13/10/1999 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1999

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1999 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1999 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1999
Thứ hai
24/9/1999
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/11/1999
Thứ ba
25/9/1999
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/11/1999
Thứ tư
26/9/1999
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/11/1999
Thứ năm
27/9/1999
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/11/1999
Thứ sáu
28/9/1999
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/11/1999
Thứ bảy
29/9/1999
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/11/1999
Chủ nhật
30/9/1999
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/11/1999
Thứ hai
1/10/1999
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/11/1999
Thứ ba
2/10/1999
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/11/1999
Thứ tư
3/10/1999
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/11/1999
Thứ năm

Ngày Lễ Độc Thân
4/10/1999
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/11/1999
Thứ sáu
5/10/1999
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/11/1999
Thứ bảy
6/10/1999
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/11/1999
Chủ nhật
7/10/1999
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/11/1999
Thứ hai
8/10/1999
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/11/1999
Thứ ba
9/10/1999
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/11/1999
Thứ tư
10/10/1999
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/11/1999
Thứ năm
11/10/1999
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/11/1999
Thứ sáu
12/10/1999
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/11/1999
Thứ bảy

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
13/10/1999
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/11/1999
Chủ nhật
14/10/1999
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/11/1999
Thứ hai
15/10/1999
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/11/1999
Thứ ba
16/10/1999
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/11/1999
Thứ tư
17/10/1999
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/11/1999
Thứ năm
18/10/1999
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/11/1999
Thứ sáu
19/10/1999
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/11/1999
Thứ bảy
20/10/1999
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/11/1999
Chủ nhật
21/10/1999
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/11/1999
Thứ hai
22/10/1999
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/11/1999
Thứ ba
23/10/1999
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1999

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1999

Cập nhật: 03/11/2024 12:36