Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1999: tra lịch dương tháng 12/1999 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1999 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1999 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1999 có ngày 31 không? Tháng 12/1999 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1999 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1999 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1999 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1999: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1999. Coi lịch âm dương 12 năm 1999 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1999 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1999 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1999 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1999: xem lịch âm tháng 12 năm 1999, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1999. Tra cứu lịch âm tháng 12/1999: coi lịch vạn niên tháng 12/1999 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1999
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/10 |
25 |
26 |
27 |
28 |
||
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1999
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 22/12/1999 | 15/11/1999 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ bảy, 25/12/1999 | 18/11/1999 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1999
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1999 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1999 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1999 Thứ tư |
24/10/1999 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/12/1999 Thứ năm |
25/10/1999 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/12/1999 Thứ sáu |
26/10/1999 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/12/1999 Thứ bảy |
27/10/1999 Ngày Canh Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/12/1999 Chủ nhật |
28/10/1999 Ngày Tân Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/12/1999 Thứ hai |
29/10/1999 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/12/1999 Thứ ba |
30/10/1999 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/12/1999 Thứ tư |
1/11/1999 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/12/1999 Thứ năm |
2/11/1999 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/12/1999 Thứ sáu |
3/11/1999 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/12/1999 Thứ bảy |
4/11/1999 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/12/1999 Chủ nhật |
5/11/1999 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/12/1999 Thứ hai |
6/11/1999 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/12/1999 Thứ ba |
7/11/1999 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/12/1999 Thứ tư |
8/11/1999 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/12/1999 Thứ năm |
9/11/1999 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/12/1999 Thứ sáu |
10/11/1999 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/12/1999 Thứ bảy |
11/11/1999 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/12/1999 Chủ nhật |
12/11/1999 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/12/1999 Thứ hai |
13/11/1999 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/12/1999 Thứ ba |
14/11/1999 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/12/1999 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
15/11/1999 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/12/1999 Thứ năm |
16/11/1999 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/12/1999 Thứ sáu |
17/11/1999 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/12/1999 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
18/11/1999 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/12/1999 Chủ nhật |
19/11/1999 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/12/1999 Thứ hai |
20/11/1999 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/12/1999 Thứ ba |
21/11/1999 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/12/1999 Thứ tư |
22/11/1999 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/12/1999 Thứ năm |
23/11/1999 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/12/1999 Thứ sáu |
24/11/1999 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |