Tháng 12 âm năm 1999 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1999 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1999: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1999 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1999 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1999 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1999 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1999
Lịch tháng 12/1999 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1999 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1999 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 29/1/2000 | 23/12/1999 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1999 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1999 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1999 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1999 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
7/1/2000 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1999 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
8/1/2000 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1999 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
9/1/2000 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1999 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
10/1/2000 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1999 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
11/1/2000 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1999 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
12/1/2000 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1999 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
13/1/2000 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1999 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
14/1/2000 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1999 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
15/1/2000 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1999 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
16/1/2000 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1999 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
17/1/2000 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1999 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
18/1/2000 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1999 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
19/1/2000 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1999 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
20/1/2000 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1999 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
21/1/2000 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1999 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
22/1/2000 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1999 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
23/1/2000 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1999 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
24/1/2000 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1999 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
25/1/2000 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1999 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
26/1/2000 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1999 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
27/1/2000 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1999 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
28/1/2000 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1999 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão Tết Ông Công Ông Táo |
29/1/2000 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1999 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
30/1/2000 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1999 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
31/1/2000 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1999 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
1/2/2000 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1999 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
2/2/2000 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1999 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
3/2/2000 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1999 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
4/2/2000 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |