Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1999: tra lịch dương tháng 10/1999 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1999 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1999 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1999 có ngày 31 không? Tháng 10/1999 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1999 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1999 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1999 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1999: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1999. Coi lịch âm dương 10 năm 1999 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1999 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1999 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1999 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1999: xem lịch âm tháng 10 năm 1999, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1999. Tra cứu lịch âm tháng 10/1999: coi lịch vạn niên tháng 10/1999 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1999
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/8 |
23 |
24 |
||||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1999
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 10/10/1999 | 2/9/1999 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ tư, 20/10/1999 | 12/9/1999 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Chủ nhật, 31/10/1999 | 23/9/1999 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1999
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1999 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1999 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1999 Thứ sáu |
22/8/1999 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/10/1999 Thứ bảy |
23/8/1999 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/10/1999 Chủ nhật |
24/8/1999 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/10/1999 Thứ hai |
25/8/1999 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/10/1999 Thứ ba |
26/8/1999 Ngày Canh Dần Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/10/1999 Thứ tư |
27/8/1999 Ngày Tân Mão Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/10/1999 Thứ năm |
28/8/1999 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/10/1999 Thứ sáu |
29/8/1999 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/10/1999 Thứ bảy |
1/9/1999 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/10/1999 Chủ nhật Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
2/9/1999 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/10/1999 Thứ hai |
3/9/1999 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/10/1999 Thứ ba |
4/9/1999 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/10/1999 Thứ tư |
5/9/1999 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/10/1999 Thứ năm |
6/9/1999 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/10/1999 Thứ sáu |
7/9/1999 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/10/1999 Thứ bảy |
8/9/1999 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/10/1999 Chủ nhật |
9/9/1999 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/10/1999 Thứ hai |
10/9/1999 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/10/1999 Thứ ba |
11/9/1999 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/10/1999 Thứ tư Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
12/9/1999 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/10/1999 Thứ năm |
13/9/1999 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/10/1999 Thứ sáu |
14/9/1999 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/10/1999 Thứ bảy |
15/9/1999 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/1999 Chủ nhật |
16/9/1999 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/10/1999 Thứ hai |
17/9/1999 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/10/1999 Thứ ba |
18/9/1999 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/10/1999 Thứ tư |
19/9/1999 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/10/1999 Thứ năm |
20/9/1999 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/10/1999 Thứ sáu |
21/9/1999 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/10/1999 Thứ bảy |
22/9/1999 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/10/1999 Chủ nhật Ngày Halloween |
23/9/1999 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |