Tháng 10 âm năm 1999 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1999 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1999: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1999 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1999 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1999 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1999 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1999
Lịch tháng 10/1999 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1999 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1999 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1999 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1999 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1999 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
8/11/1999 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1999 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
9/11/1999 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1999 Ngày Bính Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
10/11/1999 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1999 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
11/11/1999 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1999 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
12/11/1999 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1999 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
13/11/1999 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1999 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
14/11/1999 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1999 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
15/11/1999 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1999 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
16/11/1999 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1999 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
17/11/1999 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1999 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
18/11/1999 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1999 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
19/11/1999 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1999 Ngày Bính Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
20/11/1999 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1999 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
21/11/1999 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1999 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
22/11/1999 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1999 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
23/11/1999 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1999 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
24/11/1999 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1999 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
25/11/1999 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1999 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
26/11/1999 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1999 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
27/11/1999 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1999 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
28/11/1999 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1999 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
29/11/1999 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1999 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
30/11/1999 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1999 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
1/12/1999 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1999 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
2/12/1999 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1999 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
3/12/1999 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1999 Ngày Canh Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
4/12/1999 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1999 Ngày Tân Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
5/12/1999 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1999 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
6/12/1999 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1999 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
7/12/1999 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |