Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1998: tra lịch dương tháng 8/1998 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1998 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1998 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1998 có ngày 31 không? Tháng 8/1998 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1998 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1998 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1998 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1998: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1998. Coi lịch âm dương 8 năm 1998 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1998 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1998 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1998: xem lịch âm tháng 8 năm 1998, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1998. Tra cứu lịch âm tháng 8/1998: coi lịch vạn niên tháng 8/1998 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 8 năm 1998
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/6 |
11 |
|||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1998
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 28/8/1998 | 7/7/1998 | Ngày Lễ Thất tịch |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1998
Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1998 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1998 Thứ bảy |
10/6/1998 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/8/1998 Chủ nhật |
11/6/1998 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/8/1998 Thứ hai |
12/6/1998 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/8/1998 Thứ ba |
13/6/1998 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/8/1998 Thứ tư |
14/6/1998 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/8/1998 Thứ năm |
15/6/1998 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/8/1998 Thứ sáu |
16/6/1998 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/8/1998 Thứ bảy |
17/6/1998 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/8/1998 Chủ nhật |
18/6/1998 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/8/1998 Thứ hai |
19/6/1998 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/8/1998 Thứ ba |
20/6/1998 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/8/1998 Thứ tư |
21/6/1998 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/8/1998 Thứ năm |
22/6/1998 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/8/1998 Thứ sáu |
23/6/1998 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/8/1998 Thứ bảy |
24/6/1998 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/8/1998 Chủ nhật |
25/6/1998 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/8/1998 Thứ hai |
26/6/1998 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/8/1998 Thứ ba |
27/6/1998 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/8/1998 Thứ tư |
28/6/1998 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/8/1998 Thứ năm |
29/6/1998 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/8/1998 Thứ sáu |
30/6/1998 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/8/1998 Thứ bảy |
1/7/1998 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/8/1998 Chủ nhật |
2/7/1998 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/8/1998 Thứ hai |
3/7/1998 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/8/1998 Thứ ba |
4/7/1998 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/8/1998 Thứ tư |
5/7/1998 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/8/1998 Thứ năm |
6/7/1998 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/8/1998 Thứ sáu |
7/7/1998 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần Ngày Lễ Thất tịch |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/8/1998 Thứ bảy |
8/7/1998 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/8/1998 Chủ nhật |
9/7/1998 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/8/1998 Thứ hai |
10/7/1998 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |