Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1998 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1998

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1998, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1998: tra lịch dương tháng 4/1998 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1998 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1998 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1998 có ngày 30 không? Tháng 4/1998 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1998 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1998 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1998 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1998: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1998. Coi lịch âm dương 4 năm 1998 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1998 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1998 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1998: xem lịch âm tháng 4 năm 1998, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1998. Tra cứu lịch âm tháng 4/1998: coi lịch vạn niên tháng 4/1998 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1998

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/3

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/4

27

2

28

3

29

4

30

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1998

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 7/4/1998 11/3/1998 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ tư, 22/4/1998 26/3/1998 Ngày Trái Đất
Thứ bảy, 25/4/1998 29/3/1998 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ năm, 30/4/1998 5/4/1998 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1998

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 6/4/1998 10/3/1998 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1998

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1998 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1998
Thứ tư
5/3/1998
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/4/1998
Thứ năm
6/3/1998
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

3/4/1998
Thứ sáu
7/3/1998
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/4/1998
Thứ bảy
8/3/1998
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/4/1998
Chủ nhật
9/3/1998
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

6/4/1998
Thứ hai
10/3/1998
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/4/1998
Thứ ba

Ngày Sức khỏe Thế giới
11/3/1998
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/4/1998
Thứ tư
12/3/1998
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/4/1998
Thứ năm
13/3/1998
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/4/1998
Thứ sáu
14/3/1998
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

11/4/1998
Thứ bảy
15/3/1998
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/4/1998
Chủ nhật
16/3/1998
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/4/1998
Thứ hai
17/3/1998
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/4/1998
Thứ ba
18/3/1998
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/4/1998
Thứ tư
19/3/1998
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/4/1998
Thứ năm
20/3/1998
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/4/1998
Thứ sáu
21/3/1998
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/4/1998
Thứ bảy
22/3/1998
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/4/1998
Chủ nhật
23/3/1998
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/4/1998
Thứ hai
24/3/1998
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/4/1998
Thứ ba
25/3/1998
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/4/1998
Thứ tư

Ngày Trái Đất
26/3/1998
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/4/1998
Thứ năm
27/3/1998
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/4/1998
Thứ sáu
28/3/1998
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/4/1998
Thứ bảy

Ngày Sốt Rét Thế Giới
29/3/1998
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/4/1998
Chủ nhật
1/4/1998
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/4/1998
Thứ hai
2/4/1998
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/4/1998
Thứ ba
3/4/1998
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/4/1998
Thứ tư
4/4/1998
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/4/1998
Thứ năm

Ngày Thống Nhất Đất Nước
5/4/1998
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1998

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1998

Cập nhật: 03/11/2024 05:18