Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1998 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1998

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1998, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1998: tra lịch dương tháng 9/1998 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1998 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1998 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1998 có ngày 30 không? Tháng 9/1998 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1998 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1998 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1998 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1998: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1998. Coi lịch âm dương 9 năm 1998 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1998 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1998 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1998: xem lịch âm tháng 9 năm 1998, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1998. Tra cứu lịch âm tháng 9/1998: coi lịch vạn niên tháng 9/1998 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1998

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/7

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/8

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1998

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 2/9/1998 12/7/1998 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ bảy, 5/9/1998 15/7/1998 Ngày Khai Giảng

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1998

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1998 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1998
Thứ ba
11/7/1998
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/9/1998
Thứ tư

Ngày Quốc khánh
12/7/1998
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/9/1998
Thứ năm
13/7/1998
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/9/1998
Thứ sáu
14/7/1998
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/9/1998
Thứ bảy

Ngày Khai Giảng
15/7/1998
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/9/1998
Chủ nhật
16/7/1998
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/9/1998
Thứ hai
17/7/1998
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/9/1998
Thứ ba
18/7/1998
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/9/1998
Thứ tư
19/7/1998
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/9/1998
Thứ năm
20/7/1998
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/9/1998
Thứ sáu
21/7/1998
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/9/1998
Thứ bảy
22/7/1998
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/9/1998
Chủ nhật
23/7/1998
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/9/1998
Thứ hai
24/7/1998
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/9/1998
Thứ ba
25/7/1998
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/9/1998
Thứ tư
26/7/1998
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/9/1998
Thứ năm
27/7/1998
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/9/1998
Thứ sáu
28/7/1998
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/9/1998
Thứ bảy
29/7/1998
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/9/1998
Chủ nhật
30/7/1998
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/9/1998
Thứ hai
1/8/1998
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/9/1998
Thứ ba
2/8/1998
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/9/1998
Thứ tư
3/8/1998
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/9/1998
Thứ năm
4/8/1998
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/9/1998
Thứ sáu
5/8/1998
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/9/1998
Thứ bảy
6/8/1998
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/9/1998
Chủ nhật
7/8/1998
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/9/1998
Thứ hai
8/8/1998
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/9/1998
Thứ ba
9/8/1998
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/9/1998
Thứ tư
10/8/1998
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1998

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1998

Cập nhật: 01/11/2024 14:46