Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1998: tra lịch dương tháng 7/1998 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1998 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1998 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1998 có ngày 31 không? Tháng 7/1998 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1998 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1998 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1998 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1998: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1998. Coi lịch âm dương 7 năm 1998 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1998 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1998 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1998: xem lịch âm tháng 7 năm 1998, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1998. Tra cứu lịch âm tháng 7/1998: coi lịch vạn niên tháng 7/1998 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 7 năm 1998
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/5 |
9 |
10 |
11 |
12 |
||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 7/1998
Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1998 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1998 Thứ tư |
8/5/1998 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/7/1998 Thứ năm |
9/5/1998 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/7/1998 Thứ sáu |
10/5/1998 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/7/1998 Thứ bảy |
11/5/1998 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/7/1998 Chủ nhật |
12/5/1998 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/7/1998 Thứ hai |
13/5/1998 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/7/1998 Thứ ba |
14/5/1998 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/7/1998 Thứ tư |
15/5/1998 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/7/1998 Thứ năm |
16/5/1998 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/7/1998 Thứ sáu |
17/5/1998 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/7/1998 Thứ bảy |
18/5/1998 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/7/1998 Chủ nhật |
19/5/1998 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/7/1998 Thứ hai |
20/5/1998 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/7/1998 Thứ ba |
21/5/1998 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/7/1998 Thứ tư |
22/5/1998 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/7/1998 Thứ năm |
23/5/1998 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/7/1998 Thứ sáu |
24/5/1998 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/7/1998 Thứ bảy |
25/5/1998 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/7/1998 Chủ nhật |
26/5/1998 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/7/1998 Thứ hai |
27/5/1998 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/7/1998 Thứ ba |
28/5/1998 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/7/1998 Thứ tư |
29/5/1998 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/7/1998 Thứ năm |
1/6/1998 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/7/1998 Thứ sáu |
2/6/1998 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/7/1998 Thứ bảy |
3/6/1998 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/7/1998 Chủ nhật |
4/6/1998 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/7/1998 Thứ hai |
5/6/1998 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/7/1998 Thứ ba |
6/6/1998 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/7/1998 Thứ tư |
7/6/1998 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/7/1998 Thứ năm |
8/6/1998 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/7/1998 Thứ sáu |
9/6/1998 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |