Tháng 7 âm năm 1998 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 1998: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/1998 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 1998 chuẩn xác. Lịch tháng 7/1998 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 1998 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 1998
Lịch tháng 7/1998 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 1998 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 28/8/1998 | 7/7/1998 | Ngày Lễ Thất tịch |
Xem ngày tốt xấu tháng 7/1998 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 1998 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1998 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
22/8/1998 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/7/1998 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
23/8/1998 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/7/1998 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
24/8/1998 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/7/1998 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
25/8/1998 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/7/1998 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
26/8/1998 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/7/1998 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
27/8/1998 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/7/1998 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần Ngày Lễ Thất tịch |
28/8/1998 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/7/1998 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
29/8/1998 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/7/1998 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
30/8/1998 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/7/1998 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
31/8/1998 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/7/1998 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
1/9/1998 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/7/1998 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
2/9/1998 Thứ tư Ngày Quốc khánh |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/7/1998 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
3/9/1998 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/7/1998 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
4/9/1998 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/7/1998 Ngày Ất Mão Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
5/9/1998 Thứ bảy Ngày Khai Giảng |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/7/1998 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
6/9/1998 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/7/1998 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
7/9/1998 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/7/1998 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
8/9/1998 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/7/1998 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
9/9/1998 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/7/1998 Ngày Canh Thân Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
10/9/1998 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/7/1998 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
11/9/1998 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/7/1998 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
12/9/1998 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/7/1998 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
13/9/1998 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/7/1998 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
14/9/1998 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/7/1998 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
15/9/1998 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/7/1998 Ngày Bính Dần Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
16/9/1998 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/7/1998 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
17/9/1998 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/7/1998 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
18/9/1998 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/7/1998 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
19/9/1998 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/7/1998 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Thân Năm Mậu Dần |
20/9/1998 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |