Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1998 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1998

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1998, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1998: tra lịch dương tháng 5/1998 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1998 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1998 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1998 có ngày 31 không? Tháng 5/1998 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1998 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1998 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1998 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1998: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1998. Coi lịch âm dương 5 năm 1998 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1998 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1998 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1998: xem lịch âm tháng 5 năm 1998, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1998. Tra cứu lịch âm tháng 5/1998: coi lịch vạn niên tháng 5/1998 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1998

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/4

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/5

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1998

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/5/1998 6/4/1998 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ sáu, 15/5/1998 20/4/1998 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1998

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1998 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1998
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Lao Động
6/4/1998
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/5/1998
Thứ bảy
7/4/1998
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/5/1998
Chủ nhật
8/4/1998
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/5/1998
Thứ hai
9/4/1998
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/5/1998
Thứ ba
10/4/1998
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/5/1998
Thứ tư
11/4/1998
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/5/1998
Thứ năm
12/4/1998
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/5/1998
Thứ sáu
13/4/1998
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/5/1998
Thứ bảy
14/4/1998
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/5/1998
Chủ nhật
15/4/1998
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/5/1998
Thứ hai
16/4/1998
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/5/1998
Thứ ba
17/4/1998
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/5/1998
Thứ tư
18/4/1998
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/5/1998
Thứ năm
19/4/1998
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/5/1998
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Gia Đình
20/4/1998
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/5/1998
Thứ bảy
21/4/1998
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/5/1998
Chủ nhật
22/4/1998
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/5/1998
Thứ hai
23/4/1998
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/5/1998
Thứ ba
24/4/1998
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/5/1998
Thứ tư
25/4/1998
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/5/1998
Thứ năm
26/4/1998
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/5/1998
Thứ sáu
27/4/1998
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/5/1998
Thứ bảy
28/4/1998
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/5/1998
Chủ nhật
29/4/1998
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/5/1998
Thứ hai
30/4/1998
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/5/1998
Thứ ba
1/5/1998
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/5/1998
Thứ tư
2/5/1998
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/5/1998
Thứ năm
3/5/1998
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/5/1998
Thứ sáu
4/5/1998
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/5/1998
Thứ bảy
5/5/1998
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

31/5/1998
Chủ nhật
6/5/1998
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1998

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1998

Cập nhật: 01/11/2024 02:31