Tháng 5 nhuận âm năm 1998 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 nhuận năm 1998 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 nhuận âm lịch năm 1998: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5 nhuận/1998 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 nhuận năm 1998 chuẩn xác. Lịch tháng 5 nhuận/1998 âm lịch: Trong tháng 5 nhuận âm lịch năm 1998 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 5 nhuận âm lịch năm 1998
Lịch tháng 5 nhuận/1998 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 nhuận âm lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 5 nhuận/1998 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 nhuận âm năm 1998 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 nhuận âm lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1998 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
24/6/1998 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/5/1998 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
25/6/1998 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/5/1998 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
26/6/1998 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/5/1998 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
27/6/1998 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/5/1998 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
28/6/1998 Chủ nhật Ngày Gia Đình Việt Nam |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/5/1998 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
29/6/1998 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/5/1998 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
30/6/1998 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/5/1998 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
1/7/1998 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/5/1998 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
2/7/1998 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/5/1998 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
3/7/1998 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/5/1998 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
4/7/1998 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/5/1998 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
5/7/1998 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/5/1998 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
6/7/1998 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/5/1998 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
7/7/1998 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/5/1998 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
8/7/1998 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/5/1998 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
9/7/1998 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/5/1998 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
10/7/1998 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/5/1998 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
11/7/1998 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/5/1998 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
12/7/1998 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/5/1998 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
13/7/1998 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/5/1998 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
14/7/1998 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/5/1998 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
15/7/1998 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/5/1998 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
16/7/1998 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/5/1998 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
17/7/1998 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/5/1998 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
18/7/1998 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/5/1998 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
19/7/1998 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/5/1998 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
20/7/1998 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/5/1998 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
21/7/1998 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/5/1998 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
22/7/1998 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |