Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1998: tra lịch dương tháng 10/1998 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1998 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1998 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1998 có ngày 31 không? Tháng 10/1998 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1998 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1998 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1998 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1998: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1998. Coi lịch âm dương 10 năm 1998 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1998 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1998 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1998: xem lịch âm tháng 10 năm 1998, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1998. Tra cứu lịch âm tháng 10/1998: coi lịch vạn niên tháng 10/1998 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1998
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/8 |
12 |
13 |
14 |
|||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1998
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 10/10/1998 | 20/8/1998 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ ba, 20/10/1998 | 1/9/1998 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ bảy, 31/10/1998 | 12/9/1998 | Ngày Halloween |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 10 năm 1998
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 5/10/1998 | 15/8/1998 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1998
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1998 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1998 Thứ năm |
11/8/1998 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/10/1998 Thứ sáu |
12/8/1998 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/10/1998 Thứ bảy |
13/8/1998 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/10/1998 Chủ nhật |
14/8/1998 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/10/1998 Thứ hai |
15/8/1998 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần Ngày Tết Trung thu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/10/1998 Thứ ba |
16/8/1998 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/10/1998 Thứ tư |
17/8/1998 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/10/1998 Thứ năm |
18/8/1998 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/10/1998 Thứ sáu |
19/8/1998 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/10/1998 Thứ bảy Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
20/8/1998 Ngày Canh Dần Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/10/1998 Chủ nhật |
21/8/1998 Ngày Tân Mão Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/10/1998 Thứ hai |
22/8/1998 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/10/1998 Thứ ba |
23/8/1998 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/10/1998 Thứ tư |
24/8/1998 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/10/1998 Thứ năm |
25/8/1998 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/10/1998 Thứ sáu |
26/8/1998 Ngày Bính Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/10/1998 Thứ bảy |
27/8/1998 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/10/1998 Chủ nhật |
28/8/1998 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/10/1998 Thứ hai |
29/8/1998 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/10/1998 Thứ ba Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
1/9/1998 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/10/1998 Thứ tư |
2/9/1998 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/10/1998 Thứ năm |
3/9/1998 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/10/1998 Thứ sáu |
4/9/1998 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/10/1998 Thứ bảy |
5/9/1998 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/10/1998 Chủ nhật |
6/9/1998 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/10/1998 Thứ hai |
7/9/1998 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/10/1998 Thứ ba |
8/9/1998 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/10/1998 Thứ tư |
9/9/1998 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/10/1998 Thứ năm |
10/9/1998 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/10/1998 Thứ sáu |
11/9/1998 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/10/1998 Thứ bảy Ngày Halloween |
12/9/1998 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |