Tháng 10 âm năm 1998 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1998: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1998 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1998 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1998 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1998 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1998
Lịch tháng 10/1998 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1998 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1998 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1998 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
19/11/1998 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1998 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
20/11/1998 Thứ sáu Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1998 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
21/11/1998 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1998 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
22/11/1998 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1998 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
23/11/1998 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1998 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
24/11/1998 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1998 Ngày Bính Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
25/11/1998 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1998 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
26/11/1998 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1998 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
27/11/1998 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1998 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
28/11/1998 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1998 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
29/11/1998 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1998 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
30/11/1998 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1998 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
1/12/1998 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1998 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
2/12/1998 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1998 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
3/12/1998 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1998 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
4/12/1998 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1998 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
5/12/1998 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1998 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
6/12/1998 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1998 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
7/12/1998 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1998 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
8/12/1998 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1998 Ngày Canh Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
9/12/1998 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1998 Ngày Tân Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
10/12/1998 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1998 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
11/12/1998 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1998 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
12/12/1998 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1998 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
13/12/1998 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1998 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
14/12/1998 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1998 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
15/12/1998 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1998 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
16/12/1998 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1998 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
17/12/1998 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1998 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
18/12/1998 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |