Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1998: tra lịch dương tháng 1/1998 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1998 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1998 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1998 có ngày 31 không? Tháng 1/1998 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1998 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1998 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1998 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1998: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1998. Coi lịch âm dương 1 năm 1998 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1998 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1998 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1998: xem lịch âm tháng 1 năm 1998, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1998. Tra cứu lịch âm tháng 1/1998: coi lịch vạn niên tháng 1/1998 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 1 năm 1998
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/12 |
5 |
6 |
7 |
|||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1998
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 1/1/1998 | 4/12/1997 | Tết Dương Lịch | |
Chủ nhật, 4/1/1998 | 7/12/1997 | Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) | |
Thứ bảy, 24/1/1998 | 27/12/1997 | Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1998
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 20/1/1998 | 23/12/1997 | Tết Ông Công Ông Táo | |
Thứ tư, 28/1/1998 | 1/1/1998 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 29/1/1998 | 2/1/1998 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ sáu, 30/1/1998 | 3/1/1998 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 31/1/1998 | 4/1/1998 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/1998
Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1998 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1998 Thứ năm Tết Dương Lịch |
4/12/1997 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/1/1998 Thứ sáu |
5/12/1997 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/1/1998 Thứ bảy |
6/12/1997 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/1/1998 Chủ nhật Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
7/12/1997 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/1/1998 Thứ hai |
8/12/1997 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/1/1998 Thứ ba |
9/12/1997 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/1/1998 Thứ tư |
10/12/1997 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/1/1998 Thứ năm |
11/12/1997 Ngày Ất Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/1/1998 Thứ sáu |
12/12/1997 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/1/1998 Thứ bảy |
13/12/1997 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/1/1998 Chủ nhật |
14/12/1997 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/1/1998 Thứ hai |
15/12/1997 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/1/1998 Thứ ba |
16/12/1997 Ngày Canh Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/1/1998 Thứ tư |
17/12/1997 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/1/1998 Thứ năm |
18/12/1997 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/1/1998 Thứ sáu |
19/12/1997 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/1/1998 Thứ bảy |
20/12/1997 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/1/1998 Chủ nhật |
21/12/1997 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/1/1998 Thứ hai |
22/12/1997 Ngày Bính Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/1/1998 Thứ ba |
23/12/1997 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu Tết Ông Công Ông Táo |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/1/1998 Thứ tư |
24/12/1997 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/1/1998 Thứ năm |
25/12/1997 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/1/1998 Thứ sáu |
26/12/1997 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/1/1998 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Giáo dục |
27/12/1997 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/1/1998 Chủ nhật |
28/12/1997 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/1/1998 Thứ hai |
29/12/1997 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/1/1998 Thứ ba |
30/12/1997 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/1/1998 Thứ tư |
1/1/1998 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/1/1998 Thứ năm |
2/1/1998 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/1/1998 Thứ sáu |
3/1/1998 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/1/1998 Thứ bảy |
4/1/1998 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |