Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1998 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1998

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1998, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1998: tra lịch dương tháng 6/1998 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1998 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1998 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1998 có ngày 30 không? Tháng 6/1998 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1998 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1998 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1998 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1998: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1998. Coi lịch âm dương 6 năm 1998 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1998 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1998 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1998: xem lịch âm tháng 6 năm 1998, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1998. Tra cứu lịch âm tháng 6/1998: coi lịch vạn niên tháng 6/1998 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1998

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/5

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/5

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1998

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/6/1998 7/5/1998 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ sáu, 5/6/1998 11/5/1998 Ngày Môi trường Thế giới
Chủ nhật, 28/6/1998 5/5/1998 Ngày Gia Đình Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1998

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1998 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1998
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
7/5/1998
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/6/1998
Thứ ba
8/5/1998
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/6/1998
Thứ tư
9/5/1998
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/6/1998
Thứ năm
10/5/1998
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/6/1998
Thứ sáu

Ngày Môi trường Thế giới
11/5/1998
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/6/1998
Thứ bảy
12/5/1998
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/6/1998
Chủ nhật
13/5/1998
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/6/1998
Thứ hai
14/5/1998
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/6/1998
Thứ ba
15/5/1998
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/6/1998
Thứ tư
16/5/1998
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/6/1998
Thứ năm
17/5/1998
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/6/1998
Thứ sáu
18/5/1998
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/6/1998
Thứ bảy
19/5/1998
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/6/1998
Chủ nhật
20/5/1998
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/6/1998
Thứ hai
21/5/1998
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/6/1998
Thứ ba
22/5/1998
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/6/1998
Thứ tư
23/5/1998
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/6/1998
Thứ năm
24/5/1998
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/6/1998
Thứ sáu
25/5/1998
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/6/1998
Thứ bảy
26/5/1998
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/6/1998
Chủ nhật
27/5/1998
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/6/1998
Thứ hai
28/5/1998
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/6/1998
Thứ ba
29/5/1998
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/6/1998
Thứ tư
1/5/1998
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/6/1998
Thứ năm
2/5/1998
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/6/1998
Thứ sáu
3/5/1998
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/6/1998
Thứ bảy
4/5/1998
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/6/1998
Chủ nhật

Ngày Gia Đình Việt Nam
5/5/1998
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/6/1998
Thứ hai
6/5/1998
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/6/1998
Thứ ba
7/5/1998
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1998

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1998

Cập nhật: 04/11/2024 04:07