Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1998: tra lịch dương tháng 2/1998 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1998 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1998 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1998 có ngày 29 không? Tháng 2/1998 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1998 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1998 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1998 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1998: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1998. Coi lịch âm dương 2 năm 1998 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1998 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1998 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1998: xem lịch âm tháng 2 năm 1998, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1998. Tra cứu lịch âm tháng 2/1998: coi lịch vạn niên tháng 2/1998 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 2 năm 1998
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/1 |
||||||
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1998
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 4/2/1998 | 8/1/1998 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ sáu, 13/2/1998 | 17/1/1998 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ bảy, 14/2/1998 | 18/1/1998 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1998
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 1/2/1998 | 5/1/1998 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ hai, 2/2/1998 | 6/1/1998 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ sáu, 6/2/1998 | 10/1/1998 | Ngày Vía Thần Tài | |
Chủ nhật, 8/2/1998 | 12/1/1998 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ hai, 9/2/1998 | 13/1/1998 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ ba, 10/2/1998 | 14/1/1998 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ tư, 11/2/1998 | 15/1/1998 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1998
Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1998 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1998 Chủ nhật |
5/1/1998 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/2/1998 Thứ hai |
6/1/1998 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Khai Hội Chùa Hương |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/2/1998 Thứ ba |
7/1/1998 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/2/1998 Thứ tư Ngày Ung Thư Thế Giới |
8/1/1998 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/2/1998 Thứ năm |
9/1/1998 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/2/1998 Thứ sáu |
10/1/1998 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Ngày Vía Thần Tài |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/2/1998 Thứ bảy |
11/1/1998 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/2/1998 Chủ nhật |
12/1/1998 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/2/1998 Thứ hai |
13/1/1998 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Hội Lim Bắc Ninh |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/2/1998 Thứ ba |
14/1/1998 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Tết Nguyên Tiêu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/2/1998 Thứ tư |
15/1/1998 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Tết Nguyên Tiêu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/2/1998 Thứ năm |
16/1/1998 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/2/1998 Thứ sáu Ngày Phát Thanh Thế Giới |
17/1/1998 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/2/1998 Thứ bảy Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
18/1/1998 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/2/1998 Chủ nhật |
19/1/1998 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/2/1998 Thứ hai |
20/1/1998 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/2/1998 Thứ ba |
21/1/1998 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/2/1998 Thứ tư |
22/1/1998 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/2/1998 Thứ năm |
23/1/1998 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/2/1998 Thứ sáu |
24/1/1998 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/2/1998 Thứ bảy |
25/1/1998 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/2/1998 Chủ nhật |
26/1/1998 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/2/1998 Thứ hai |
27/1/1998 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/2/1998 Thứ ba |
28/1/1998 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/2/1998 Thứ tư |
29/1/1998 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/2/1998 Thứ năm |
30/1/1998 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/2/1998 Thứ sáu |
1/2/1998 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/2/1998 Thứ bảy |
2/2/1998 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |