Tháng 8 âm năm 1998 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1998: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1998 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1998 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1998 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1998 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1998
Lịch tháng 8/1998 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1998 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 5/10/1998 | 15/8/1998 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1998 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1998 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1998 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
21/9/1998 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/1998 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
22/9/1998 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/1998 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
23/9/1998 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/1998 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
24/9/1998 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/1998 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
25/9/1998 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/1998 Ngày Bính Tý Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
26/9/1998 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/1998 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
27/9/1998 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/1998 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
28/9/1998 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/1998 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
29/9/1998 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/1998 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
30/9/1998 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/1998 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
1/10/1998 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/1998 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
2/10/1998 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/1998 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
3/10/1998 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/1998 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
4/10/1998 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/1998 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần Ngày Tết Trung thu |
5/10/1998 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/1998 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
6/10/1998 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/1998 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
7/10/1998 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/1998 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
8/10/1998 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/1998 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
9/10/1998 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/1998 Ngày Canh Dần Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
10/10/1998 Thứ bảy Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/1998 Ngày Tân Mão Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
11/10/1998 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/1998 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
12/10/1998 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/1998 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
13/10/1998 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/1998 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
14/10/1998 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/1998 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
15/10/1998 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1998 Ngày Bính Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
16/10/1998 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1998 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
17/10/1998 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1998 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
18/10/1998 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1998 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần |
19/10/1998 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |