Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1996 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1996

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1996, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1996: tra lịch dương tháng 3/1996 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1996 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1996 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1996 có ngày 31 không? Tháng 3/1996 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1996 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1996 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1996 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1996: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1996. Coi lịch âm dương 3 năm 1996 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1996 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1996 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1996: xem lịch âm tháng 3 năm 1996, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1996. Tra cứu lịch âm tháng 3/1996: coi lịch vạn niên tháng 3/1996 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1996

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12/1

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

1/2

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1996

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 8/3/1996 19/1/1996 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ năm, 14/3/1996 25/1/1996 Ngày Valentine Trắng
Thứ tư, 20/3/1996 2/2/1996 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ sáu, 22/3/1996 4/2/1996 Ngày Nước Thế giới
Thứ bảy, 23/3/1996 5/2/1996 Ngày Khí tượng Thế giới

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 3 năm 1996

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/3/1996 12/1/1996 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ bảy, 2/3/1996 13/1/1996 Hội Lim Bắc Ninh
Chủ nhật, 3/3/1996 14/1/1996 Tết Nguyên Tiêu
Thứ hai, 4/3/1996 15/1/1996 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1996

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1996 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1996
Thứ sáu
12/1/1996
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/3/1996
Thứ bảy
13/1/1996
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Hội Lim Bắc Ninh

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/3/1996
Chủ nhật
14/1/1996
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Tết Nguyên Tiêu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/3/1996
Thứ hai
15/1/1996
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Tết Nguyên Tiêu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/3/1996
Thứ ba
16/1/1996
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/3/1996
Thứ tư
17/1/1996
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/3/1996
Thứ năm
18/1/1996
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/3/1996
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
19/1/1996
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/3/1996
Thứ bảy
20/1/1996
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/3/1996
Chủ nhật
21/1/1996
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/3/1996
Thứ hai
22/1/1996
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/3/1996
Thứ ba
23/1/1996
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/3/1996
Thứ tư
24/1/1996
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/3/1996
Thứ năm

Ngày Valentine Trắng
25/1/1996
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/3/1996
Thứ sáu
26/1/1996
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/3/1996
Thứ bảy
27/1/1996
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/3/1996
Chủ nhật
28/1/1996
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/3/1996
Thứ hai
29/1/1996
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/3/1996
Thứ ba
1/2/1996
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/3/1996
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
2/2/1996
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/3/1996
Thứ năm
3/2/1996
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/3/1996
Thứ sáu

Ngày Nước Thế giới
4/2/1996
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/3/1996
Thứ bảy

Ngày Khí tượng Thế giới
5/2/1996
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/3/1996
Chủ nhật
6/2/1996
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/3/1996
Thứ hai
7/2/1996
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/3/1996
Thứ ba
8/2/1996
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/3/1996
Thứ tư
9/2/1996
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/3/1996
Thứ năm
10/2/1996
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/3/1996
Thứ sáu
11/2/1996
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/3/1996
Thứ bảy
12/2/1996
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

31/3/1996
Chủ nhật
13/2/1996
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1996

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1996

Cập nhật: 22/08/2024 21:39