Tháng 3 âm năm 1996 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 1996: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/1996 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 1996 chuẩn xác. Lịch tháng 3/1996 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 1996 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 1996
Lịch tháng 3/1996 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1996 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 20/4/1996 | 3/3/1996 | Tết Hàn Thực | |
Thứ bảy, 27/4/1996 | 10/3/1996 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1996 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 1996 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1996 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
18/4/1996 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/1996 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
19/4/1996 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/1996 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý Tết Hàn Thực |
20/4/1996 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/1996 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
21/4/1996 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/1996 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
22/4/1996 Thứ hai Ngày Trái Đất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/1996 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
23/4/1996 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/1996 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
24/4/1996 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/1996 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
25/4/1996 Thứ năm Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/1996 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
26/4/1996 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/1996 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
27/4/1996 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/1996 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
28/4/1996 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/1996 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
29/4/1996 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/1996 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
30/4/1996 Thứ ba Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/1996 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
1/5/1996 Thứ tư Ngày Quốc Tế Lao Động |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/1996 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
2/5/1996 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/1996 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
3/5/1996 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/1996 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
4/5/1996 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/1996 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
5/5/1996 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/1996 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
6/5/1996 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/1996 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
7/5/1996 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/1996 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
8/5/1996 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/1996 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
9/5/1996 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/1996 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
10/5/1996 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/1996 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
11/5/1996 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/1996 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
12/5/1996 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/1996 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
13/5/1996 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/1996 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
14/5/1996 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/1996 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
15/5/1996 Thứ tư Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/1996 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
16/5/1996 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |