Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1996: tra lịch dương tháng 12/1996 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1996 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1996 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1996 có ngày 31 không? Tháng 12/1996 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1996 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1996 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1996 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1996: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1996. Coi lịch âm dương 12 năm 1996 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1996 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1996 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1996: xem lịch âm tháng 12 năm 1996, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1996. Tra cứu lịch âm tháng 12/1996: coi lịch vạn niên tháng 12/1996 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1996
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/10 |
||||||
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1996
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 22/12/1996 | 13/11/1996 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ tư, 25/12/1996 | 16/11/1996 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1996
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1996 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1996 Chủ nhật |
21/10/1996 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/12/1996 Thứ hai |
22/10/1996 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/12/1996 Thứ ba |
23/10/1996 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/12/1996 Thứ tư |
24/10/1996 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/12/1996 Thứ năm |
25/10/1996 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/12/1996 Thứ sáu |
26/10/1996 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/12/1996 Thứ bảy |
27/10/1996 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/12/1996 Chủ nhật |
28/10/1996 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/12/1996 Thứ hai |
29/10/1996 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/12/1996 Thứ ba |
1/11/1996 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/12/1996 Thứ tư |
2/11/1996 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/12/1996 Thứ năm |
3/11/1996 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/12/1996 Thứ sáu |
4/11/1996 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/12/1996 Thứ bảy |
5/11/1996 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/12/1996 Chủ nhật |
6/11/1996 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/12/1996 Thứ hai |
7/11/1996 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/12/1996 Thứ ba |
8/11/1996 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/12/1996 Thứ tư |
9/11/1996 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/12/1996 Thứ năm |
10/11/1996 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/12/1996 Thứ sáu |
11/11/1996 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/12/1996 Thứ bảy |
12/11/1996 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/12/1996 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
13/11/1996 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/12/1996 Thứ hai |
14/11/1996 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
24/12/1996 Thứ ba |
15/11/1996 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
25/12/1996 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
16/11/1996 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/12/1996 Thứ năm |
17/11/1996 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/12/1996 Thứ sáu |
18/11/1996 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/12/1996 Thứ bảy |
19/11/1996 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/12/1996 Chủ nhật |
20/11/1996 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/12/1996 Thứ hai |
21/11/1996 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
31/12/1996 Thứ ba |
22/11/1996 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |