Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1996 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1996

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1996, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1996: tra lịch dương tháng 10/1996 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1996 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1996 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1996 có ngày 31 không? Tháng 10/1996 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1996 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1996 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1996 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1996: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1996. Coi lịch âm dương 10 năm 1996 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1996 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1996 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1996: xem lịch âm tháng 10 năm 1996, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1996. Tra cứu lịch âm tháng 10/1996: coi lịch vạn niên tháng 10/1996 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1996

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19/8

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

1/9

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1996

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 10/10/1996 28/8/1996 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Chủ nhật, 20/10/1996 9/9/1996 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ năm, 31/10/1996 20/9/1996 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1996

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1996 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1996
Thứ ba
19/8/1996
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/10/1996
Thứ tư
20/8/1996
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/10/1996
Thứ năm
21/8/1996
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/10/1996
Thứ sáu
22/8/1996
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

5/10/1996
Thứ bảy
23/8/1996
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

6/10/1996
Chủ nhật
24/8/1996
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/10/1996
Thứ hai
25/8/1996
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

8/10/1996
Thứ ba
26/8/1996
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

9/10/1996
Thứ tư
27/8/1996
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

10/10/1996
Thứ năm

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
28/8/1996
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

11/10/1996
Thứ sáu
29/8/1996
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

12/10/1996
Thứ bảy
1/9/1996
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

13/10/1996
Chủ nhật
2/9/1996
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/10/1996
Thứ hai
3/9/1996
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/10/1996
Thứ ba
4/9/1996
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/10/1996
Thứ tư
5/9/1996
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/10/1996
Thứ năm
6/9/1996
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

18/10/1996
Thứ sáu
7/9/1996
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/10/1996
Thứ bảy
8/9/1996
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/10/1996
Chủ nhật

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
9/9/1996
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

21/10/1996
Thứ hai
10/9/1996
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/10/1996
Thứ ba
11/9/1996
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/10/1996
Thứ tư
12/9/1996
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/10/1996
Thứ năm
13/9/1996
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/10/1996
Thứ sáu
14/9/1996
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

26/10/1996
Thứ bảy
15/9/1996
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/10/1996
Chủ nhật
16/9/1996
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

28/10/1996
Thứ hai
17/9/1996
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

29/10/1996
Thứ ba
18/9/1996
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

30/10/1996
Thứ tư
19/9/1996
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

31/10/1996
Thứ năm

Ngày Halloween
20/9/1996
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1996

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1996

Cập nhật: 02/11/2024 06:16