Tháng 10 âm năm 1996 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1996: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1996 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1996 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1996 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1996 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1996
Lịch tháng 10/1996 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1996 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1996 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1996 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
11/11/1996 Thứ hai Ngày Lễ Độc Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1996 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
12/11/1996 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1996 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
13/11/1996 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1996 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
14/11/1996 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1996 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
15/11/1996 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1996 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
16/11/1996 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1996 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
17/11/1996 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1996 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
18/11/1996 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1996 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
19/11/1996 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1996 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
20/11/1996 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1996 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
21/11/1996 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1996 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
22/11/1996 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1996 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
23/11/1996 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1996 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
24/11/1996 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1996 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
25/11/1996 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1996 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
26/11/1996 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1996 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
27/11/1996 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1996 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
28/11/1996 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1996 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
29/11/1996 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1996 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
30/11/1996 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1996 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
1/12/1996 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1996 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
2/12/1996 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1996 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
3/12/1996 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1996 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
4/12/1996 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1996 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
5/12/1996 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1996 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
6/12/1996 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1996 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
7/12/1996 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1996 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
8/12/1996 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1996 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý |
9/12/1996 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |