Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1996: tra lịch dương tháng 4/1996 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1996 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1996 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1996 có ngày 30 không? Tháng 4/1996 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1996 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1996 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1996 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1996: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1996. Coi lịch âm dương 4 năm 1996 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1996 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1996 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1996: xem lịch âm tháng 4 năm 1996, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1996. Tra cứu lịch âm tháng 4/1996: coi lịch vạn niên tháng 4/1996 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 4 năm 1996
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/2 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1996
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 7/4/1996 | 20/2/1996 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ hai, 22/4/1996 | 5/3/1996 | Ngày Trái Đất | |
Thứ năm, 25/4/1996 | 8/3/1996 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ ba, 30/4/1996 | 13/3/1996 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1996
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 20/4/1996 | 3/3/1996 | Tết Hàn Thực | |
Thứ bảy, 27/4/1996 | 10/3/1996 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1996
Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1996 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1996 Thứ hai |
14/2/1996 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/4/1996 Thứ ba |
15/2/1996 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/4/1996 Thứ tư |
16/2/1996 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/4/1996 Thứ năm |
17/2/1996 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/4/1996 Thứ sáu |
18/2/1996 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/4/1996 Thứ bảy |
19/2/1996 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/4/1996 Chủ nhật Ngày Sức khỏe Thế giới |
20/2/1996 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/4/1996 Thứ hai |
21/2/1996 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/4/1996 Thứ ba |
22/2/1996 Ngày Bính Tý Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/4/1996 Thứ tư |
23/2/1996 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/4/1996 Thứ năm |
24/2/1996 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/4/1996 Thứ sáu |
25/2/1996 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/4/1996 Thứ bảy |
26/2/1996 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/4/1996 Chủ nhật |
27/2/1996 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/4/1996 Thứ hai |
28/2/1996 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/4/1996 Thứ ba |
29/2/1996 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/4/1996 Thứ tư |
30/2/1996 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/4/1996 Thứ năm |
1/3/1996 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/4/1996 Thứ sáu |
2/3/1996 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/4/1996 Thứ bảy |
3/3/1996 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý Tết Hàn Thực |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/4/1996 Chủ nhật |
4/3/1996 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/4/1996 Thứ hai Ngày Trái Đất |
5/3/1996 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/4/1996 Thứ ba |
6/3/1996 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/4/1996 Thứ tư |
7/3/1996 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/4/1996 Thứ năm Ngày Sốt Rét Thế Giới |
8/3/1996 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/4/1996 Thứ sáu |
9/3/1996 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/4/1996 Thứ bảy |
10/3/1996 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/4/1996 Chủ nhật |
11/3/1996 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/4/1996 Thứ hai |
12/3/1996 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/4/1996 Thứ ba Ngày Thống Nhất Đất Nước |
13/3/1996 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |