Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1996 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1996

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1996, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1996: tra lịch dương tháng 5/1996 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1996 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1996 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1996 có ngày 31 không? Tháng 5/1996 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1996 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1996 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1996 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1996: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1996. Coi lịch âm dương 5 năm 1996 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1996 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1996 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1996: xem lịch âm tháng 5 năm 1996, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1996. Tra cứu lịch âm tháng 5/1996: coi lịch vạn niên tháng 5/1996 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1996

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/3

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/4

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1996

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/5/1996 14/3/1996 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ tư, 15/5/1996 28/3/1996 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1996

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1996 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1996
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Lao Động
14/3/1996
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/5/1996
Thứ năm
15/3/1996
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/5/1996
Thứ sáu
16/3/1996
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/5/1996
Thứ bảy
17/3/1996
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/5/1996
Chủ nhật
18/3/1996
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/5/1996
Thứ hai
19/3/1996
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/5/1996
Thứ ba
20/3/1996
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/5/1996
Thứ tư
21/3/1996
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/5/1996
Thứ năm
22/3/1996
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/5/1996
Thứ sáu
23/3/1996
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/5/1996
Thứ bảy
24/3/1996
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/5/1996
Chủ nhật
25/3/1996
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/5/1996
Thứ hai
26/3/1996
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/5/1996
Thứ ba
27/3/1996
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/5/1996
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Gia Đình
28/3/1996
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/5/1996
Thứ năm
29/3/1996
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/5/1996
Thứ sáu
1/4/1996
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/5/1996
Thứ bảy
2/4/1996
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/5/1996
Chủ nhật
3/4/1996
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/5/1996
Thứ hai
4/4/1996
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/5/1996
Thứ ba
5/4/1996
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/5/1996
Thứ tư
6/4/1996
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/5/1996
Thứ năm
7/4/1996
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/5/1996
Thứ sáu
8/4/1996
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/5/1996
Thứ bảy
9/4/1996
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/5/1996
Chủ nhật
10/4/1996
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/5/1996
Thứ hai
11/4/1996
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/5/1996
Thứ ba
12/4/1996
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/5/1996
Thứ tư
13/4/1996
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/5/1996
Thứ năm
14/4/1996
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/5/1996
Thứ sáu
15/4/1996
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1996

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1996

Cập nhật: 02/11/2024 09:43