Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1996 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1996

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1996, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1996: tra lịch dương tháng 6/1996 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1996 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1996 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1996 có ngày 30 không? Tháng 6/1996 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1996 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1996 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1996 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1996: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1996. Coi lịch âm dương 6 năm 1996 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1996 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1996 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1996: xem lịch âm tháng 6 năm 1996, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1996. Tra cứu lịch âm tháng 6/1996: coi lịch vạn niên tháng 6/1996 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1996

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/4

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

1/5

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1996

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/6/1996 16/4/1996 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ tư, 5/6/1996 20/4/1996 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ sáu, 28/6/1996 13/5/1996 Ngày Gia Đình Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1996

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1996 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1996
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
16/4/1996
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/6/1996
Chủ nhật
17/4/1996
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/6/1996
Thứ hai
18/4/1996
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/6/1996
Thứ ba
19/4/1996
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/6/1996
Thứ tư

Ngày Môi trường Thế giới
20/4/1996
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/6/1996
Thứ năm
21/4/1996
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/6/1996
Thứ sáu
22/4/1996
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/6/1996
Thứ bảy
23/4/1996
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/6/1996
Chủ nhật
24/4/1996
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/6/1996
Thứ hai
25/4/1996
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/6/1996
Thứ ba
26/4/1996
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/6/1996
Thứ tư
27/4/1996
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/6/1996
Thứ năm
28/4/1996
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/6/1996
Thứ sáu
29/4/1996
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/6/1996
Thứ bảy
30/4/1996
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/6/1996
Chủ nhật
1/5/1996
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/6/1996
Thứ hai
2/5/1996
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/6/1996
Thứ ba
3/5/1996
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/6/1996
Thứ tư
4/5/1996
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/6/1996
Thứ năm
5/5/1996
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/6/1996
Thứ sáu
6/5/1996
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/6/1996
Thứ bảy
7/5/1996
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/6/1996
Chủ nhật
8/5/1996
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/6/1996
Thứ hai
9/5/1996
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/6/1996
Thứ ba
10/5/1996
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/6/1996
Thứ tư
11/5/1996
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/6/1996
Thứ năm
12/5/1996
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/6/1996
Thứ sáu

Ngày Gia Đình Việt Nam
13/5/1996
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/6/1996
Thứ bảy
14/5/1996
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/6/1996
Chủ nhật
15/5/1996
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1996

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1996

Cập nhật: 01/11/2024 14:35