Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1996 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1996

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1996, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1996: tra lịch dương tháng 1/1996 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1996 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1996 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1996 có ngày 31 không? Tháng 1/1996 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1996 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1996 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1996 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1996: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1996. Coi lịch âm dương 1 năm 1996 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1996 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1996 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1996: xem lịch âm tháng 1 năm 1996, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1996. Tra cứu lịch âm tháng 1/1996: coi lịch vạn niên tháng 1/1996 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1996

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/12

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

31

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1996

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/1/1996 11/11/1995 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ năm, 4/1/1996 14/11/1995 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Thứ tư, 24/1/1996 5/12/1995 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1996

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1996 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1996
Thứ hai

Tết Dương Lịch
11/11/1995
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/1/1996
Thứ ba
12/11/1995
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/1/1996
Thứ tư
13/11/1995
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/1/1996
Thứ năm

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
14/11/1995
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

5/1/1996
Thứ sáu
15/11/1995
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

6/1/1996
Thứ bảy
16/11/1995
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/1/1996
Chủ nhật
17/11/1995
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

8/1/1996
Thứ hai
18/11/1995
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

9/1/1996
Thứ ba
19/11/1995
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

10/1/1996
Thứ tư
20/11/1995
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

11/1/1996
Thứ năm
21/11/1995
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

12/1/1996
Thứ sáu
22/11/1995
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

13/1/1996
Thứ bảy
23/11/1995
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

14/1/1996
Chủ nhật
24/11/1995
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

15/1/1996
Thứ hai
25/11/1995
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/1/1996
Thứ ba
26/11/1995
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/1/1996
Thứ tư
27/11/1995
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/1/1996
Thứ năm
28/11/1995
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/1/1996
Thứ sáu
29/11/1995
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/1/1996
Thứ bảy
1/12/1995
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

21/1/1996
Chủ nhật
2/12/1995
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/1/1996
Thứ hai
3/12/1995
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/1/1996
Thứ ba
4/12/1995
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/1/1996
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Giáo dục
5/12/1995
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/1/1996
Thứ năm
6/12/1995
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

26/1/1996
Thứ sáu
7/12/1995
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/1/1996
Thứ bảy
8/12/1995
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

28/1/1996
Chủ nhật
9/12/1995
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

29/1/1996
Thứ hai
10/12/1995
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

30/1/1996
Thứ ba
11/12/1995
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

31/1/1996
Thứ tư
12/12/1995
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1996

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1996

Cập nhật: 01/11/2024 15:56