Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1996 » Lịch âm tháng 1 năm 1996

Lịch âm tháng 1 năm 1996, lịch âm dương tháng 1/1996

Tháng 1 âm năm 1996 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1996: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1996 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1996 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1996 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1996 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1996

Lịch tháng 1/1996 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

1/3

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1996 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ hai, 19/2/1996 1/1/1996 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 20/2/1996 2/1/1996 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 21/2/1996 3/1/1996 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 22/2/1996 4/1/1996 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 23/2/1996 5/1/1996 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 24/2/1996 6/1/1996 Khai Hội Chùa Hương
Thứ tư, 28/2/1996 10/1/1996 Ngày Vía Thần Tài
Thứ sáu, 1/3/1996 12/1/1996 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ bảy, 2/3/1996 13/1/1996 Hội Lim Bắc Ninh
Chủ nhật, 3/3/1996 14/1/1996 Tết Nguyên Tiêu
Thứ hai, 4/3/1996 15/1/1996 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1996 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1996 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1996
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
19/2/1996
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1996
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
20/2/1996
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1996
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
21/2/1996
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1996
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
22/2/1996
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1996
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
23/2/1996
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1996
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Khai Hội Chùa Hương
24/2/1996
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1996
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
25/2/1996
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1996
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
26/2/1996
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1996
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
27/2/1996
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1996
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Ngày Vía Thần Tài
28/2/1996
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1996
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
29/2/1996
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1996
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
1/3/1996
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1996
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Hội Lim Bắc Ninh
2/3/1996
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1996
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Tết Nguyên Tiêu
3/3/1996
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1996
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý

Tết Nguyên Tiêu
4/3/1996
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1996
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
5/3/1996
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1996
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
6/3/1996
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1996
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
7/3/1996
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1996
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
8/3/1996
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1996
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
9/3/1996
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1996
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
10/3/1996
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1996
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
11/3/1996
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1996
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
12/3/1996
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1996
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
13/3/1996
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1996
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
14/3/1996
Thứ năm

Ngày Valentine Trắng

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1996
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
15/3/1996
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1996
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
16/3/1996
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1996
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
17/3/1996
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1996
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Tý
18/3/1996
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 06/11/2024 21:55