Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1996: tra lịch dương tháng 2/1996 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1996 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1996 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1996 có ngày 29 không? Tháng 2/1996 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1996 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1996 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1996 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1996: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1996. Coi lịch âm dương 2 năm 1996 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1996 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1996 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1996: xem lịch âm tháng 2 năm 1996, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1996. Tra cứu lịch âm tháng 2/1996: coi lịch vạn niên tháng 2/1996 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 2 năm 1996
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/12 |
14 |
15 |
16 |
|||
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1996
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 4/2/1996 | 16/12/1995 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ ba, 13/2/1996 | 25/12/1995 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ tư, 14/2/1996 | 26/12/1995 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1996
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 11/2/1996 | 23/12/1995 | Tết Ông Công Ông Táo | |
Thứ hai, 19/2/1996 | 1/1/1996 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 20/2/1996 | 2/1/1996 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 21/2/1996 | 3/1/1996 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 22/2/1996 | 4/1/1996 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ sáu, 23/2/1996 | 5/1/1996 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 24/2/1996 | 6/1/1996 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ tư, 28/2/1996 | 10/1/1996 | Ngày Vía Thần Tài |
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1996
Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1996 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1996 Thứ năm |
13/12/1995 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/2/1996 Thứ sáu |
14/12/1995 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/2/1996 Thứ bảy |
15/12/1995 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/2/1996 Chủ nhật Ngày Ung Thư Thế Giới |
16/12/1995 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/2/1996 Thứ hai |
17/12/1995 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/2/1996 Thứ ba |
18/12/1995 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/2/1996 Thứ tư |
19/12/1995 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/2/1996 Thứ năm |
20/12/1995 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/2/1996 Thứ sáu |
21/12/1995 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/2/1996 Thứ bảy |
22/12/1995 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/2/1996 Chủ nhật |
23/12/1995 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi Tết Ông Công Ông Táo |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/2/1996 Thứ hai |
24/12/1995 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/2/1996 Thứ ba Ngày Phát Thanh Thế Giới |
25/12/1995 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/2/1996 Thứ tư Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
26/12/1995 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/2/1996 Thứ năm |
27/12/1995 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/2/1996 Thứ sáu |
28/12/1995 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/2/1996 Thứ bảy |
29/12/1995 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/2/1996 Chủ nhật |
30/12/1995 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/2/1996 Thứ hai |
1/1/1996 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Dần Năm Bính Tý Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/2/1996 Thứ ba |
2/1/1996 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Dần Năm Bính Tý Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/2/1996 Thứ tư |
3/1/1996 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Dần Năm Bính Tý Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/2/1996 Thứ năm |
4/1/1996 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Dần Năm Bính Tý Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/2/1996 Thứ sáu |
5/1/1996 Ngày Canh Dần Tháng Canh Dần Năm Bính Tý Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/2/1996 Thứ bảy |
6/1/1996 Ngày Tân Mão Tháng Canh Dần Năm Bính Tý Khai Hội Chùa Hương |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/2/1996 Chủ nhật |
7/1/1996 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/2/1996 Thứ hai |
8/1/1996 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/2/1996 Thứ ba |
9/1/1996 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/2/1996 Thứ tư |
10/1/1996 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Dần Năm Bính Tý Ngày Vía Thần Tài |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/2/1996 Thứ năm |
11/1/1996 Ngày Bính Thân Tháng Canh Dần Năm Bính Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |