Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1996 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1996

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1996, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1996: tra lịch dương tháng 8/1996 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1996 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1996 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1996 có ngày 31 không? Tháng 8/1996 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1996 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1996 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1996 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1996: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1996. Coi lịch âm dương 8 năm 1996 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1996 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1996 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1996: xem lịch âm tháng 8 năm 1996, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1996. Tra cứu lịch âm tháng 8/1996: coi lịch vạn niên tháng 8/1996 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1996

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/6

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

1/7

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1996

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 20/8/1996 7/7/1996 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1996

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1996 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1996
Thứ năm
18/6/1996
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/8/1996
Thứ sáu
19/6/1996
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/8/1996
Thứ bảy
20/6/1996
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/8/1996
Chủ nhật
21/6/1996
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/8/1996
Thứ hai
22/6/1996
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/8/1996
Thứ ba
23/6/1996
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/8/1996
Thứ tư
24/6/1996
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/8/1996
Thứ năm
25/6/1996
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/8/1996
Thứ sáu
26/6/1996
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/8/1996
Thứ bảy
27/6/1996
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/8/1996
Chủ nhật
28/6/1996
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/8/1996
Thứ hai
29/6/1996
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/8/1996
Thứ ba
30/6/1996
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/8/1996
Thứ tư
1/7/1996
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/8/1996
Thứ năm
2/7/1996
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/8/1996
Thứ sáu
3/7/1996
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/8/1996
Thứ bảy
4/7/1996
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/8/1996
Chủ nhật
5/7/1996
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/8/1996
Thứ hai
6/7/1996
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/8/1996
Thứ ba
7/7/1996
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Ngày Lễ Thất tịch

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/8/1996
Thứ tư
8/7/1996
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/8/1996
Thứ năm
9/7/1996
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/8/1996
Thứ sáu
10/7/1996
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/8/1996
Thứ bảy
11/7/1996
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/8/1996
Chủ nhật
12/7/1996
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/8/1996
Thứ hai
13/7/1996
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/8/1996
Thứ ba
14/7/1996
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/8/1996
Thứ tư
15/7/1996
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/8/1996
Thứ năm
16/7/1996
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/8/1996
Thứ sáu
17/7/1996
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

31/8/1996
Thứ bảy
18/7/1996
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1996

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1996

Cập nhật: 02/11/2024 11:07