Tháng 12 âm năm 1996 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1996 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1996: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1996 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1996 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1996 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1996 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1996
Lịch tháng 12/1996 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1996 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 31/1/1997 | 23/12/1996 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1996 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1996 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1996 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1996 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
9/1/1997 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1996 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
10/1/1997 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1996 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
11/1/1997 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1996 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
12/1/1997 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1996 Ngày Ất Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
13/1/1997 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1996 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
14/1/1997 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1996 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
15/1/1997 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1996 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
16/1/1997 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1996 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
17/1/1997 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1996 Ngày Canh Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
18/1/1997 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1996 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
19/1/1997 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1996 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
20/1/1997 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1996 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
21/1/1997 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1996 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
22/1/1997 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1996 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
23/1/1997 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1996 Ngày Bính Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
24/1/1997 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1996 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
25/1/1997 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1996 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
26/1/1997 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1996 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
27/1/1997 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1996 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
28/1/1997 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1996 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
29/1/1997 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1996 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
30/1/1997 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1996 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý Tết Ông Công Ông Táo |
31/1/1997 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1996 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
1/2/1997 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1996 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
2/2/1997 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1996 Ngày Bính Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
3/2/1997 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1996 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
4/2/1997 Thứ ba Ngày Ung Thư Thế Giới |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1996 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
5/2/1997 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1996 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
6/2/1997 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |