Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1994 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1994

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1994, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1994: tra lịch dương tháng 8/1994 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1994 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1994 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1994 có ngày 31 không? Tháng 8/1994 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1994 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1994 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1994 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1994: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1994. Coi lịch âm dương 8 năm 1994 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1994 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1994 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1994: xem lịch âm tháng 8 năm 1994, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1994. Tra cứu lịch âm tháng 8/1994: coi lịch vạn niên tháng 8/1994 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1994

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/6

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/7

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1994

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 13/8/1994 7/7/1994 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1994

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1994 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1994
Thứ hai
24/6/1994
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/8/1994
Thứ ba
25/6/1994
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/8/1994
Thứ tư
26/6/1994
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/8/1994
Thứ năm
27/6/1994
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/8/1994
Thứ sáu
28/6/1994
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/8/1994
Thứ bảy
29/6/1994
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/8/1994
Chủ nhật
1/7/1994
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/8/1994
Thứ hai
2/7/1994
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/8/1994
Thứ ba
3/7/1994
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/8/1994
Thứ tư
4/7/1994
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/8/1994
Thứ năm
5/7/1994
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/8/1994
Thứ sáu
6/7/1994
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/8/1994
Thứ bảy
7/7/1994
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Ngày Lễ Thất tịch

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/8/1994
Chủ nhật
8/7/1994
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/8/1994
Thứ hai
9/7/1994
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/8/1994
Thứ ba
10/7/1994
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/8/1994
Thứ tư
11/7/1994
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/8/1994
Thứ năm
12/7/1994
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/8/1994
Thứ sáu
13/7/1994
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/8/1994
Thứ bảy
14/7/1994
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/8/1994
Chủ nhật
15/7/1994
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/8/1994
Thứ hai
16/7/1994
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/8/1994
Thứ ba
17/7/1994
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/8/1994
Thứ tư
18/7/1994
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/8/1994
Thứ năm
19/7/1994
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/8/1994
Thứ sáu
20/7/1994
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/8/1994
Thứ bảy
21/7/1994
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/8/1994
Chủ nhật
22/7/1994
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/8/1994
Thứ hai
23/7/1994
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/8/1994
Thứ ba
24/7/1994
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/8/1994
Thứ tư
25/7/1994
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1994

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1994

Cập nhật: 04/11/2024 00:00