Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1994 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1994

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1994, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1994: tra lịch dương tháng 10/1994 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1994 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1994 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1994 có ngày 31 không? Tháng 10/1994 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1994 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1994 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1994 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1994: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1994. Coi lịch âm dương 10 năm 1994 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1994 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1994 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1994: xem lịch âm tháng 10 năm 1994, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1994. Tra cứu lịch âm tháng 10/1994: coi lịch vạn niên tháng 10/1994 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1994

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26/8

2

27

3

28

4

29

5

1/9

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1994

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 10/10/1994 6/9/1994 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ năm, 20/10/1994 16/9/1994 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ hai, 31/10/1994 27/9/1994 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1994

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1994 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1994
Thứ bảy
26/8/1994
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/10/1994
Chủ nhật
27/8/1994
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/10/1994
Thứ hai
28/8/1994
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/10/1994
Thứ ba
29/8/1994
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/10/1994
Thứ tư
1/9/1994
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

6/10/1994
Thứ năm
2/9/1994
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/10/1994
Thứ sáu
3/9/1994
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/10/1994
Thứ bảy
4/9/1994
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/10/1994
Chủ nhật
5/9/1994
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/10/1994
Thứ hai

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
6/9/1994
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

11/10/1994
Thứ ba
7/9/1994
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/10/1994
Thứ tư
8/9/1994
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/10/1994
Thứ năm
9/9/1994
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/10/1994
Thứ sáu
10/9/1994
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/10/1994
Thứ bảy
11/9/1994
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/10/1994
Chủ nhật
12/9/1994
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/10/1994
Thứ hai
13/9/1994
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/10/1994
Thứ ba
14/9/1994
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/10/1994
Thứ tư
15/9/1994
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/10/1994
Thứ năm

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
16/9/1994
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/10/1994
Thứ sáu
17/9/1994
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

22/10/1994
Thứ bảy
18/9/1994
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/10/1994
Chủ nhật
19/9/1994
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/10/1994
Thứ hai
20/9/1994
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/10/1994
Thứ ba
21/9/1994
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/10/1994
Thứ tư
22/9/1994
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

27/10/1994
Thứ năm
23/9/1994
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/10/1994
Thứ sáu
24/9/1994
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/10/1994
Thứ bảy
25/9/1994
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/10/1994
Chủ nhật
26/9/1994
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

31/10/1994
Thứ hai

Ngày Halloween
27/9/1994
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1994

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1994

Cập nhật: 04/11/2024 01:44