Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1994: tra lịch dương tháng 7/1994 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1994 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1994 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1994 có ngày 31 không? Tháng 7/1994 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1994 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1994 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1994 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1994: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1994. Coi lịch âm dương 7 năm 1994 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1994 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1994 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1994: xem lịch âm tháng 7 năm 1994, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1994. Tra cứu lịch âm tháng 7/1994: coi lịch vạn niên tháng 7/1994 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 7 năm 1994
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
23/5 |
24 |
25 |
||||
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 7/1994
Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1994 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1994 Thứ sáu |
23/5/1994 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/7/1994 Thứ bảy |
24/5/1994 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/7/1994 Chủ nhật |
25/5/1994 Ngày Canh Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/7/1994 Thứ hai |
26/5/1994 Ngày Tân Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/7/1994 Thứ ba |
27/5/1994 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/7/1994 Thứ tư |
28/5/1994 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/7/1994 Thứ năm |
29/5/1994 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/7/1994 Thứ sáu |
30/5/1994 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/7/1994 Thứ bảy |
1/6/1994 Ngày Bính Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/7/1994 Chủ nhật |
2/6/1994 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/7/1994 Thứ hai |
3/6/1994 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/7/1994 Thứ ba |
4/6/1994 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/7/1994 Thứ tư |
5/6/1994 Ngày Canh Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/7/1994 Thứ năm |
6/6/1994 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/7/1994 Thứ sáu |
7/6/1994 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/7/1994 Thứ bảy |
8/6/1994 Ngày Quý Mão Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/7/1994 Chủ nhật |
9/6/1994 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/7/1994 Thứ hai |
10/6/1994 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/7/1994 Thứ ba |
11/6/1994 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/7/1994 Thứ tư |
12/6/1994 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/7/1994 Thứ năm |
13/6/1994 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/7/1994 Thứ sáu |
14/6/1994 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/7/1994 Thứ bảy |
15/6/1994 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/7/1994 Chủ nhật |
16/6/1994 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/7/1994 Thứ hai |
17/6/1994 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/7/1994 Thứ ba |
18/6/1994 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/7/1994 Thứ tư |
19/6/1994 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/7/1994 Thứ năm |
20/6/1994 Ngày Ất Mão Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/7/1994 Thứ sáu |
21/6/1994 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/7/1994 Thứ bảy |
22/6/1994 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/7/1994 Chủ nhật |
23/6/1994 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |